Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá ngoại tệ usd - Đô la Mỹ ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:21:03
Tỷ giá usd các ngân hàng
| Ngân hàng | Bán (VNĐ) | Mua (VNĐ) | Chuyển khoản (VNĐ) | Tên Ngân hàng |
|---|---|---|---|---|
| BIDV | 26.408 | 26.168 | 26.168 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
| TPBANK | 26.408 | 26.120 | 26.168 | Ngân hàng Tiên Phong |
| NHNN | 0 | 25.151 | 0 | Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam |
| ACB | 26.190 | 26.160 | 26.408 | Ngân hàng Á Châu |
| SACOMBANK | 26.050 | 26.050 | 26.408 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
| SHB | 0 | 26.045 | 26.409 | Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội |
| VIB | 26.408 | 26.108 | 26.408 | Ngân hàng Quốc tế |
| VIETCOMBANK | 26.408 | 26.138 | 26.168 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
| HLBANK | 26.408 | 26.154 | 26.174 | Ngân hàng Hong Leong Việt Nam |
| KIENLONGBANK | 0 | 26.040 | 0 | Ngân hàng Kiên Long |
| VCCB | 0 | 0 | 26.180 | Ngân hàng Bản Việt |
| OCB | 26.408 | 23.894 | 26.230 | Ngân hàng Phương Đông |
| PVCOMBANK | 26.408 | 26.118 | 26.148 | Ngân hàng Đại chúng Việt Nam |
| SCB | 26.415 | 25.980 | 26.150 | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn |
| VIETINBANK | 26.176 | 26.176 | 26.410 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
| AGRIBANK | 26.165 | 26.408 | 26.168 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
| ABBANK | 26.408 | 26.169 | 26.169 | Ngân hàng An Bình |
