Tìm kiếm thông tin

Lãi suất tiền gửi ngân hàng

Cập nhật lúc 18:17:05 05/12/2025

Lãi suất: %/năm

Ngân hàng Kỳ hạn gửi tiết kiệm (tháng)
01 tháng 03 tháng 06 tháng 09 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng

Techcombank

4,05 4,05 6,30 5,80 6,40 6,30 6,30 6,30

LIENVIETPOSTBANK

4,00 4,25 4,90 5,10 6,50 6,50 6,50 6,50

BIDV

4,00 4,25 4,90 5,10 6,50 6,50 6,50 6,50

MBBank

4,00 4,05 5,90 6,00 7,20 6,50 7,40 7,00

Vietcombank

4,00 4,25 4,90 4,90 6,50 6,50 6,60 6,30

VietinBank

4,00 4,25 4,90 5,10 6,50 6,50 6,50 6,50

PVCOMBank

4,25 4,25 6,90 7,83 7,99 7,79 7,79 7,79

SCB

4,25 4,25 7,80 7,95 8,25 8,30 8,35 8,35

VIB

4,25 4,25 6,80 6,80 7,59 7,10 7,50 7,40

MaritimeBank

4,05 4,25 6,30 6,30 6,40 6,50 6,50 6,50

Sacombank

4,25 4,25 6,60 6,50 7,05 7,30 7,55 7,85

HDBANK

4,25 4,25 6,80 6,80 7,30 7,40 7,00 7,00

ACB

4,25 4,25 6,30 6,60 6,70 7,25 7,25 7,25

PGBank

4,75 4,75 7,10 7,10 7,60 8,00 8,00 8,00

Agribank

4,30 4,75 5,30 5,40 6,80 6,80 6,80 6,80

DongA

4,25 4,25 7,00 7,20 7,40 7,60 7,60 7,60