Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Giá bắp (ngô) hôm nay
Cập nhật lúc 17:20:11
Giá bắp (ngô) nội địa
| Loại ngô | Giá bán | Đơn vị tính |
| Bắp tươi | 3.800 – 5.000 | VND/kg |
| Bắp treo đèn | 5.200 – 7.000 | VND/kg |
| Hạt tươi | 6.000 – 8.000 | VND/kg |
| Hạt phơi | 7.000 – 9.000 | VND/kg |
| Hạt sấy | 7.500 – 10.000 | VND/kg |
| Ngô nếp | 25.000 – 35.000 | VND/kg |
| Sinh khối bò sữa | 1.800 – 2.500 | VND/kg |
| Sinh khối bò thịt | 1.400 – 2.000 | VND/kg |
| Ngô cây ủ chua | 6.000 – 8.000 | VND/kg |
| Lõi ngô | 1.000 – 1.500 | VND/kg |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09/18 | 358.5 | 2 | 0.6 | 62807 | 358.5 | 354.5 | 356 | 355.2 | 643367 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/18 | 372.2 | 2.2 | 0.6 | 89161 | 372.2 | 368.5 | 370 | 369 | 786188 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/19 | 383.5 | 2.5 | 0.7 | 18303 | 383.5 | 379.5 | 380.8 | 380 | 211664 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/19 | 389.5 | 2.8 | 0.7 | 5881 | 389.5 | 385.8 | 387 | 380 | 37191 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/19 | 395.8 | 3 | 0.8 | 6953 | 395.8 | 391.5 | 392.8 | 380 | 91998 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/22 | 329 | 0 | 0 | 0 | 329 | 329 | 329 | 329 | 10 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/23 | 276.5 | 2 | 0.7 | 861 | 282.5 | 278 | 279 | 278.5 | 861 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/23 | 278 | 1.8 | 0.6 | 643 | 283.5 | 279 | 279.5 | 279 | 643 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/23 | 270 | 1.2 | 0.4 | 39 | 283.8 | 281.5 | 283 | 281 | 39 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/23 | 262 | 1.2 | 0.5 | 155 | 268.8 | 264 | 264.8 | 265 | 155 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Cbot - Chicago, Mỹ)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/22 | 644.2 | -4.8 | -0.7 | 36 | 644.2 | 639 | 644.2 | 643.8 | 154 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Cbot - Chicago, Mỹ)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/23 | 678.2 | -2.8 | -0.4 | 4810 | 680 | 678.2 | 680 | 681.2 | 0 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Cbot - Chicago, Mỹ)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/23 | 676.2 | -2.5 | -0.4 | 2100 | 678 | 676.2 | 677.8 | 679.2 | 0 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Cbot - Chicago, Mỹ)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/23 | 665.2 | -2.8 | -0.4 | 2423 | 667 | 665.2 | 666.2 | 668 | 0 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/22 | 334.5 | 3.8 | 1.1 | 877 | 340 | 334 | 335 | 331.2 | 17753 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/23 | 335.5 | 3.5 | 1.1 | 599 | 341 | 335 | 335.2 | 332.8 | 12710 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/23 | 332 | 3 | 0.9 | 94 | 340 | 335 | 335 | 333 | 3418 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/23 | 329 | 7.8 | 2.4 | 58 | 329 | 325.5 | 325.5 | 321.2 | 170 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/23 | 290 | 3.5 | 1.2 | 8 | 296 | 290 | 290 | 287 | 369 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Liffe - London, Anh)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/24 | 263 | 2.5 | 0.9 | 2 | 268.5 | 266.2 | 266.2 | 265 | 2 |
Giá Bắp-Ngô (sàn Cbot - Chicago, Mỹ)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09/23 | 615.8 | -0.5 | -0.1 | 634 | 616 | 614.8 | 615.2 | 616.5 | 0 |
