Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá hối đoái TPBANK ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:21:13
Tỷ giá TPBANK
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
|---|---|---|---|---|
| aed | 7.244 | 7.317 | 7.194 | |
| aud | 16.943 | 17.910 | 17.155 | Đô la Australia |
| cad | 18.489 | 19.342 | 18.613 | Đô la Canada |
| chf | 32.324 | 33.361 | 32.330 | Franc Thụy sĩ |
| cny | 3.114 | 3.828 | 3.684 | Nhân dân tệ |
| czk | 1.181 | 1.382 | 1.181 | |
| dkk | 4.002 | 4.316 | 4.039 | Krone Đan Mạch |
| eur | 29.995 | 31.555 | 30.244 | Euro |
| gbp | 34.468 | 35.929 | 34.598 | Bảng Anh |
| hkd | 3.120 | 3.453 | 3.327 | Đô la Hồng Kông |
| huf | 71 | 91 | 71 | |
| inr | 277 | 305 | 291 | Rupee Ấn Độ |
| jpy | 164,57 | 175,97 | 165,86 | Yên Nhật |
| krw | 16,56 | 20,77 | 17,17 | Won Hàn Quốc |
| kwd | 85.888 | 89.240 | 85.546 | Dinar Kuwait |
| lak | 1,23 | 1,37 | 1,13 | Kip Lào |
| myr | 6.333 | 6.574 | 6.433 | Ringgit Malaysia |
| nok | 2.434 | 2.657 | 2.557 | Krone Na Uy |
| nzd | 14.918 | 15.572 | 15.018 | Đô la New Zealand |
| pln | 7.124 | 7.538 | 7.124 | |
| rub | 1.105 | 1.191 | 325 | Rúp Nga |
| sar | 6.890 | 7.273 | 6.990 | Riyal Ả Rập Saudi |
| sek | 2.626 | 2.878 | 2.743 | Krona Thụy Điển |
| sgd | 19.861 | 20.974 | 20.024 | Đô la Singapore |
| thb | 791,76 | 862,07 | 816,76 | Bạt Thái Lan |
| twd | 750 | 980 | 835 | Đô la Đài Loan |
| usd | 26.120 | 26.408 | 26.168 | Đô la Mỹ |
| zar | 1.567 | 1.618 | 1.517 | Rand Nam Phi |
Giới thiệu Ngân hàng Tiên Phong
Tên đăng ký tiếng Anh: Tien Phong Commercial Joint Stock Bank.
Tên viết tắt : TPBANK, TIENPHONGBANK
Địa chỉ hội sở chính: Tòa nhà TPBank - 57 Lý Thường Kiệt - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Số điện thoại: 1900 58 58 85
Website: https://tpb.vn/
Email : [email protected]
