Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá ngoại tệ thb - Bạt Thái Lan ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:21:03
Tỷ giá thb các ngân hàng
| Ngân hàng | Bán (VNĐ) | Mua (VNĐ) | Chuyển khoản (VNĐ) | Tên Ngân hàng |
|---|---|---|---|---|
| BIDV | 852,08 | 790,64 | 800,41 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
| HDBANK | 843,7 | 808,25 | 811,55 | Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh |
| TPBANK | 862,07 | 791,76 | 816,76 | Ngân hàng Tiên Phong |
| ACB | 675 | 0 | 0 | Ngân hàng Á Châu |
| SACOMBANK | 772 | 0 | 0 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
| SHB | 609 | 587 | 654 | Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội |
| VIB | 0 | 0 | 882,94 | Ngân hàng Quốc tế |
| VIETCOMBANK | 841,31 | 726,38 | 807,09 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
| KIENLONGBANK | 849 | 0 | 799 | Ngân hàng Kiên Long |
| VCCB | 0 | 0 | 0 | Ngân hàng Bản Việt |
| OCB | 0 | 0 | 808 | Ngân hàng Phương Đông |
| TECHCOMBANK | 861 | 743 | 806 | Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam |
| VIETINBANK | 815 | 771 | 839 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
| MBBANK | 803,99 | 793,99 | 855,47 | Ngân hàng Quân Đội |
| AGRIBANK | 801 | 841 | 804 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
| EXIMBANK | 8.600.000 | 7.880.000 | 8.080.000 | Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam |
