Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá hối đoái MBBank ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 14:00:42
Tỷ giá MBBank
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
|---|---|---|---|---|
| usd (usd 50-100 | 26.180 | 26.180 | 26.410 | |
| usd (usd 5 - 20 | 26.155 | 0 | 0 | |
| sjc | 14.840.000 | 14.840.000 | 15.040.000 | |
| usd (dưới 5 usd | 26.135 | 0 | 0 | |
| eur | 29.933 | 30.033 | 31.376 | Euro |
| gbp | 34.282 | 34.382 | 35.394 | Bảng Anh |
| jpy | 164,21 | 166,21 | 174,21 | Yên Nhật |
| hkd | 3.305 | 3.315 | 3.466 | Đô la Hồng Kông |
| cny | 0 | 3.684,64 | 3.826,05 | Nhân dân tệ |
| aud | 16.882 | 16.982 | 17.592 | Đô la Australia |
| nzd | 0 | 14.823 | 0 | Đô la New Zealand |
| cad | 18.472 | 18.572 | 19.218 | Đô la Canada |
| sgd | 20.024 | 20.014 | 20.662 | Đô la Singapore |
| thb | 793,99 | 803,99 | 855,47 | Bạt Thái Lan |
| chf | 32.298 | 32.398 | 33.201 | Franc Thụy sĩ |
| krw | 0 | 16,81 | 0 | Won Hàn Quốc |
| lak | 0 | 0 | 0 | Kip Lào |
| khr | 0 | 0 | 0 | |
| sek | 0 | 0 | 0 | Krona Thụy Điển |
| usd (usd 50-100 | 26.180 | 26.180 | 26.410 | |
| usd (usd 5 - 20 | 26.155 | 0 | 0 | |
| usd (dưới 5 usd | 26.135 | 0 | 0 |
Giới thiệu Ngân hàng Quân Đội
- Tên viết tắt bằng tiếng Việt: Ngân hàng Quân đội
- Tên đầy đủ bằng tiếng Anh: Military Commercial Joint Stock Bank
- Tên viết tắt bằng tiếng Anh: MB
Thông tin liên lạc:
- Địa chỉ : Tầng 25, Tòa nhà Ngân hàng Quân đội - Số 63 Lê Văn Lương, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
- Số điện thoại: 1900 545426 - (84-24) 3767 4050 (quốc tế gọi về)
- Website: www.mbbank.com.vn
