Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Giá phân bón hôm nay
Cập nhật lúc 17:19:56
Giá phân bón nội địa
| Đơn vị tính: đồng/bao | |||
| KHU VỰC ĐÔNG NAM BỘ - TÂY NGUYÊN | |||
| Tên loại | Ngày 3/12 | Ngày 5/12 | Thay đổi |
| Phân URÊ | |||
| Cà Mau | 610.000 - 650.000 | 610.000 - 650.000 | - |
| Phú Mỹ | 610.000 - 660.000 | 610.000 - 660.000 | - |
| Phân KALI bột | |||
| Cà Mau | 500.000 - 580.000 | 500.000 - 580.000 | - |
| Phú Mỹ | 490.000 - 570.000 | 490.000 - 570.000 | - |
| Phân NPK 16 - 16 - 8 | |||
| Cà Mau | 660.000 - 750.000 | 660.000 - 750.000 | - |
| Phú Mỹ | 650.000 - 750.000 | 650.000 - 750.000 | - |
| Đầu Trâu | 670.000 - 750.000 | 670.000 - 750.000 | - |
| Phân NPK 20 - 20 - 15 TE | |||
| Bình Điền | 890.000 - 930.000 | 890.000 - 930.000 | - |
| Phân Lân | |||
| Lâm Thao | 290.000 - 330.000 | 290.000 - 330.000 | - |
| Đơn vị tính: đồng/bao | |||
| KHU VỰC MIỀN BẮC | |||
| Tên loại | Ngày 3/12 | Ngày 5/12 | Thay đổi |
| Phân URÊ | |||
| Hà Bắc | 560.000 - 590.000 | 560.000 - 590.000 | - |
| Phú Mỹ | 540.000 - 580.000 | 540.000 - 580.000 | - |
| Phân NPK 16 - 16 - 8 + TE | |||
| Việt Nhật | 420.000 - 440.000 | 420.000 - 440.000 | - |
| Phân Supe Lân | |||
| Lâm Thao | 250.000 - 270.000 | 250.000 - 270.000 | - |
| Phân NPK 16 - 16 - 8 | |||
| Việt Nhật | 730.000 - 760.000 | 730.000 - 760.000 | - |
| Phú Mỹ | 750.000 - 760.000 | 750.000 - 760.000 | - |
| Phân KALI bột | |||
| Canada | 510.000 - 530.000 | 510.000 - 530.000 | - |
| Hà Anh | 510.000 - 540.000 | 510.000 - 540.000 | - |
