Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Giá rau củ quả hôm nay
Cập nhật lúc 17:20:37
Giá rau củ quả nội địa
| STT | Sản phẩm | TpHCM VNĐ/Kg | Hà Nội VNĐ/Kg | Giá thị trường VNĐ/Kg |
| 1 | Bắp non | 28.000 – 30.000đ | 29.000 – 32.000đ | 30.000đ |
| 2 | Bắp cải trắng | 8.000 – 10.000đ | 9.000 – 11.000đ | 9.000đ |
| 3 | Bắp cải tím | 17.000 – 20.000đ | 18.000 – 22.000đ | 18.000đ |
| 4 | Bí đỏ | 9.000 – 10.000đ | 9.000 – 11.000đ | 9.000đ |
| 5 | Bí đao | 8.000 – 10.000đ | 9.000 – 11.000đ | 10.000đ |
| 6 | Dưa leo | 13.000 – 15.000đ | 14.000 – 16.000đ | 15.000đ |
| Khổ qua | 14.000 – 15.000đ | 15.000 – 16.000đ | 14.000đ | |
| 7 | Khoai tây | 10.000 – 12.000đ | 11.000đ – 13.000đ | 12.000đ |
| 8 | Cà rốt | 11.000 – 13.000đ | 11.000 – 14.000đ | 11.000đ |
| 9 | Cà tím | 9.000 – 10.000đ | 9.000 – 11.000đ | 10.000đ |
| 10 | Cải bó xôi | 22.000 – 24.000đ | 23.000 – 25.000đ | 24.000đ |
| 11 | Cải ngọt | 8.000 – 10.000đ | 9.000 – 11.000đ | 9.000đ |
| 12 | Cải thảo | 12.000 – 14.000đ | 14.000 – 15.000đ | 14.000đ |
| 13 | Cải bẹ xanh | 9.000 – 11.000đ | 9.000 – 1.000đ | 9.000đ |
| 14 | Cải thìa | 13.000 – 15.000đ | 15.000 – 17.000đ | 15.000đ |
| 15 | Cần Tây | 18.000 – 20.000đ | 19.000 – 22.000đ | 18.000đ |
| 16 | Rau muống | 7.000 – 9.000đ | 8.000 – 10.000đ | 8.000đ |
| 17 | Rau má | 10.000 – 12.000đ | 11.000 – 13.000đ | 10.000đ |
| 18 | Rau mồng tơi | 10.000 – 13.000đ | 12.000 – 15.000đ | 12.000đ |
| 19 | Xà Lách gai | 16.000 – 18.000đ | 17.000 – 20.000đ | 17.000đ |
| 20 | Xà lách xong | 10.000đ – 12.000đ | 11.000 – 13.000đ | 11.000đ |
| 21 | Su su | 7.000 – 10.000đ | 7.000 – 9.000đ | 7.000đ |
| 22 | Nấm bào ngư | 45.000 – 48.000đ | 45.000 – 50.000đ | 45.000đ |
| 23 | Nấm đùi gà | 48.000 – 50.000đ | 50.000 – 52.000đ | 48.000đ |
| 24 | Nấm đông cô | 100.000 – 110.000đ | 100.000 – 115.000đ | 100.000đ |
| 25 | Cà chua | 20.000 – 24.000đ | 22.000 – 24.000đ | 24.000đ |
| 26 | Đậu Bắp | 18.000 – 20.000đ | 18.000 – 22.000đ | 18.000đ |
| 27 | Hành lá | 25.000 – 27.000đ | 25.000 – 30.000đ | 25.000đ |
| 28 | Hành tây | 14.000 – 15.000đ | 15.000 – 17.000đ | 15.000đ |
| 29 | Gừng | 34.000 – 37.000đ | 35.000 – 38.000đ | 35.000đ |
| 30 | Ớt | 35.000 – 38.000đ | 35.000 – 38.000đ | 35.000đ |
| 31 | Tỏi | 22.000 – 24.000đ | 23.000 – 25.000đ | 22.000đ |
| 32 | Ngò rí | 28.000 – 30.000đ | 28.000 – 30.000đ | 28.000đ |
| 33 | Ngò gai | 20.00 – 22.000đ | 21.000 – 23.000đ | 20.000đ |
