Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá hối đoái Sacombank ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:21:23
Tỷ giá Sacombank
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
|---|---|---|---|---|
| usd | 26.050 | 26.050 | 26.408 | Đô la Mỹ |
| aud | 17.117 | 17.217 | 18.139 | Đô la Australia |
| cad | 18.548 | 18.648 | 19.663 | Đô la Canada |
| jpy | 167 | 167 | 178 | Yên Nhật |
| eur | 30.266 | 30.296 | 32.022 | Euro |
| chf | 32.423 | 32.453 | 34.035 | Franc Thụy sĩ |
| gbp | 34.689 | 34.739 | 36.492 | Bảng Anh |
| cny | 0 | 3.693 | 0 | Nhân dân tệ |
| sgd | 19.967 | 20.097 | 20.820 | Đô la Singapore |
| thb | 0 | 772 | 0 | Bạt Thái Lan |
| twd | 0 | 840 | 0 | Đô la Đài Loan |
| myr | 0 | 6.570 | 0 | Ringgit Malaysia |
| dkk | 0 | 4.080 | 0 | Krone Đan Mạch |
| hkd | 0 | 3.390 | 0 | Đô la Hồng Kông |
| krw | 0 | 17,5 | 0 | Won Hàn Quốc |
| nok | 0 | 2.595 | 0 | Krone Na Uy |
| nzd | 0 | 15.011 | 0 | Đô la New Zealand |
| sek | 0 | 2.780 | 0 | Krona Thụy Điển |
Giới thiệu Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
- Tên viết tắt bằng tiếng Việt: Sacombank
- Tên đầy đủ bằng tiếng Anh: Sai Gon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
- Tên viết tắt bằng tiếng Anh: Sacombank
Thông tin liên lạc:
- Địa chỉ : 266 - 268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3, TP. HCM
- Số điện thoại: (+84) 28 39 320 420
- Email: [email protected]
- Swift Code: SGTTVNVX
- Website: www.sacombank.com.vn
