Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Giá cà phê hôm nay
Cập nhật lúc 17:20:20
Giá cà phê nội địa
| Tỉnh/Thành | Giá trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|
| Thị trường | Giá trung bình (đồng/kg) | Thay đổi so với cùng thời điểm hôm qua |
| Đắk Lắk | 103.600 | – 1.900 |
| Gia Lai | 103.200 | – 1.700 |
| Đắk Nông | 103.500 | – 1.500 |
| Lâm Đồng | 102.800 | – 1.700 |
| Cà phê | Giá trả cho nhà sản xuất | Giá phục vụ |
| Potosi Sidra #0285 | 28,65 USD/kg | Box 250g: 1.500.000 VND |
| Finca La Palestina Gesha #5062 | 39,7 USD/kg | Box 250g: 1.500.000 VND |
| Ayele Tulu #0347 | 12,3 USD/kg | Box 250g: 700.000 VND |
| Finca Soledad Mejorado Tyoxy | 70 USD/kg | Box 250g: 3.000.000 VND |
| Pink Bourbon #00286 | 24,25 USD/kg | Box 250g: 1.500.000 VND |
| Sudan Rume #00284 | 55,11 USD/kg | Box 250g: 2.500.000 VND |
| Ratnagiri Catuai RT-YC | 23,85 USD/kg | Box 250g: 800.000 VND |
| Ratnagiri SLN9 RT-DFW-1 | 24,75 USD/kg | Box 250g: 800.000 VND |
| Finca Soledad Gesha | 60 USD/kg | Box 250g: 2.500.000 VND |
| Finca La Palestina Gesha #5060 | 28,7 USD/kg | Box 250g: 1.000.000 VND |
| Finca La Palestina Gesha #5061 | 39,7 USD/kg | Box 250g: 1.500.000 VND |
| Mama Mina Red Pacamara | 11,33 USD/kg | Box 250g: 1.000.000 VND |
| El Limoncillo Yellow Pacamara | 16,28 USD/kg | Box 250g: 1.000.000 VND |
| Sukkot Racemosa | 200 USD/kg | Box 250g: 7.000.000 VND |
| Finca La Huella Javanica | 10,78 USD/kg | Box 250g: 700.000 VND |
| Gatina AB #0444 | 5,90 USD/pound | Box 250g: 700.000 VND |
| Las Delicias Gesha | 18,7 USD/kg | Box 250g: 1.500.000 VND |
| Potosi Sidra #00283 by CGLE | 59,5 USD/kg | Box 250g: 2.500.000 VND |
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09/21 | 1761 | 6 | 0.3 | 1081 | 1767 | 1751 | 1755 | 1756 | 54897 |
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/21 | 1752 | 5 | 0.3 | 592 | 1757 | 1742 | 1745 | 1750 | 32656 |
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/22 | 1732 | -1 | -0.1 | 150 | 1735 | 1725 | 1730 | 1734 | 18278 |
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/22 | 1715 | -2 | -0.1 | 103 | 1717 | 1704 | 1704 | 1717 | 6760 |
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09/21 | 158.7 | 1.6 | 1.1 | 2339 | 159.3 | 157.6 | 157.9 | 157.1 | 123684 |
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/21 | 161.4 | 1.8 | 1.1 | 1629 | 162.1 | 160.3 | 160.6 | 159.9 | 66254 |
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/22 | 163.7 | 1.6 | 1 | 618 | 164.3 | 162.6 | 162.9 | 162.3 | 47461 |
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/22 | 164.8 | 1.9 | 1.2 | 171 | 165.4 | 164.2 | 164.2 | 163.5 | 12112 |
Giá cà phê Arabica Braxin (Sàn BMF - SãoPaulo, Braxin)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/2021 | 185.2 | 0.6 | 0.3 | 0 | 185.2 | 185.2 | 0 | 184.6 | 0 |
Giá cà phê Arabica Braxin (Sàn BMF - SãoPaulo, Braxin)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09/2021 | 187.8 | 0 | 0 | 4 | 188.3 | 188 | 188.3 | 188 | 0 |
Giá cà phê Arabica Braxin (Sàn BMF - SãoPaulo, Braxin)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/2021 | 192.1 | -0.6 | -0.3 | 1 | 192.6 | 192.6 | 192.6 | 193.2 | 0 |
Giá cà phê Arabica Braxin (Sàn BMF - SãoPaulo, Braxin)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/2022 | 194.8 | 0.4 | 0.2 | 133 | 197.3 | 193.1 | 193.9 | 194.3 | 0 |
Giá cà phê Arabica Braxin (Sàn BMF - SãoPaulo, Braxin)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/2022 | 188.8 | 0.2 | 0.1 | 0 | 192.5 | 192.5 | 0 | 192.2 | 0 |
