Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Giá Vàng Mao Thiệt ngày 06/10/2025
Cập nhật lúc 17:19:02
Giá Vàng Mao Thiệt hiện tại
| Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán |
|---|---|---|---|
| Thái Bình | Vàng SJC 5 chỉ | 13.766.000 | 13.968.000 |
| Thái Bình | Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 13.766.000 | 13.969.000 |
| Thái Bình | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 13.336.000 | 13.606.000 |
| Thái Bình | Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 13.336.000 | 13.616.000 |
| Thái Bình | Nữ trang 99.99 | 13.106.000 | 13.406.000 |
| Thái Bình | Nữ trang 99 | 12.773.300 | 13.273.300 |
| Thái Bình | Nữ trang 75 | 9.322.000 | 10.072.000 |
| Thái Bình | Nữ trang 68 | 8.383.900 | 9.133.900 |
| Thái Bình | Nữ trang 61% | 7.445.800 | 8.195.800 |
| Thái Bình | Nữ trang 58.3 | 7.084.000 | 7.834.000 |
| Thái Bình | Nữ trang 41.7 | 48.540.000 | 5.609.400 |
| Thái Bình | Giá vàng tại Eximbank | 13.646.000 | 13.846.000 |
| Thái Bình | Giá vàng tại chợ đen | 13.766.000 | 13.966.000 |
