Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Giá thủy hải sản hôm nay
Cập nhật lúc 17:20:36
Giá thủy hải sản nội địa
| STT | Loại | Giá TP HCM (VNĐ/kg) | Giá HN (VNĐ/kg) | Thị trường (VNĐ/kg) |
| 1 | Cá tra | 39.000 – 42.000đ | 40.000 – 42.000đ | 40.000đ |
| 2 | Lươn | 170.000 – 190.000đ | 180.000 – 200.000đ/kg | 160.000 – 170.000đ |
| 3 | Cá lóc | 40.000 – 43.000đ | 42.000 – 45.000đ | 42.000đ |
| 4 | Cá diêu hồng | 47.000 – 50.000đ | 50.000 – 55.000đ | 50.000đ |
| 5 | Cá Rô phi | 28.000 – 30.000đ | 28.000 – 32.000đ | 28.000đ |
| 6 | Cá bống | 160.000 – 200.000đ | 160.000 – 200.000đ | 160.000 – 200.000đ |
| 7 | Cá kèo | 100.000 – 150,000đ | 100.000 – 150,000đ | 100.000 – 150,000đ |
| 8 | Cá thát lát | 85.000 – 90.000đ | 85.000 – 90.000đ | 85.000 – 90.000đ |
| 9 | Cá mú | 450.000 – 600.000đ | 450.000 – 600.000đ | 450.000 – 600.000đ |
| 10 | Cá nục | 80.000đ – 100.000đ | 80.000đ – 100.000đ | 80.000đ – 100.000đ |
| 11 | Cá chim | 150.000 – 175.000đ | 150.000 – 175.000đ | 150.000 – 175.000đ |
| 12 | Tôm | 120.000 – 150.000đ | 120.000 – 150.000đ | 120.000 – 150.000đ |
| 13 | Mực | 140.000 – 200.000đ | 140.000 – 200.000đ | 140.000 – 200.000đ |
| 14 | Nghêu | 25.000 – 30.000đ | 25.000 – 30.000đ | 25.000 – 30.000đ |
| 15 | Tôm càng xanh | 350.000 – 750.000đ | 350.000 – 750.000đ | 350.000 – 750.000đ |
| 16 | Tôm thẻ | 110.000 – 140.000đ | 110.000 – 140.000đ | 110.000 – 140.000đ |
| 17 | Tôm hùm | 750.000 – 1.300.000đ | 750.000 – 1.300.000đ | 750.000 – 1.300.000đ |
