Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá hối đoái HDBANK ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:20:51
Tỷ giá HDBANK
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
|---|---|---|---|---|
| aud | 17.150 | 17.756 | 17.190 | Đô la Australia |
| cad | 18.487 | 19.274 | 18.657 | Đô la Canada |
| chf | 32.323 | 0 | 32.423 | Franc Thụy sĩ |
| cny | 0 | 0 | 3.703 | Nhân dân tệ |
| dkk | 0 | 0 | 4.050 | Krone Đan Mạch |
| eur | 30.220 | 31.299 | 30.390 | Euro |
| gbp | 34.544 | 35.713 | 34.784 | Bảng Anh |
| hkd | 3.320 | 0 | 3.330 | Đô la Hồng Kông |
| idr | 0 | 0 | 1,57 | Rupiah Indonesia |
| inr | 0 | 0 | 291,98 | Rupee Ấn Độ |
| jpy | 167,71 | 174,06 | 168,01 | Yên Nhật |
| krw | 16,7 | 0 | 17,8 | Won Hàn Quốc |
| myr | 0 | 0 | 6.414 | Ringgit Malaysia |
| nzd | 14.893 | 0 | 14.943 | Đô la New Zealand |
| sek | 0 | 0 | 2.764 | Krona Thụy Điển |
| sgd | 19.918 | 20.680 | 20.108 | Đô la Singapore |
| thb | 808,25 | 843,7 | 811,55 | Bạt Thái Lan |
| twd | 0 | 0 | 842,09 | Đô la Đài Loan |
| usd(1,5) | 26.090 | 26.408 | 26.190 | |
| usd(10,20) | 26.090 | 26.408 | 26.190 | |
| usd(50,100) | 26.160 | 26.408 | 26.190 |
Giới thiệu Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh
Tên đăng ký tiếng Anh: HO CHI MINH CITY DEVELOPMENT JOINT STOCK COMMERCIAL BANK
Tên viết tắt : HD Bank
Địa chỉ hội sở chính: 25Bis Nguyễn Thị Minh Khai, Quận I, TP. Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 19006060
Website: https://www.hdbank.com.vn/
Email: [email protected]
SWIFT code: HDBCVNVX
