Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá ngoại tệ chf - Franc Thụy sĩ ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:21:03
Tỷ giá chf các ngân hàng
| Ngân hàng | Bán (VNĐ) | Mua (VNĐ) | Chuyển khoản (VNĐ) | Tên Ngân hàng |
|---|---|---|---|---|
| BIDV | 33.340 | 32.530 | 32.631 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
| HDBANK | 0 | 32.323 | 32.423 | Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh |
| TPBANK | 33.361 | 32.324 | 32.330 | Ngân hàng Tiên Phong |
| NHNN | 32,87 | 29.739 | 0 | Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam |
| ACB | 32.388 | 0 | 0 | Ngân hàng Á Châu |
| SACOMBANK | 32.453 | 32.423 | 34.035 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
| SHB | 745 | 723 | 790 | Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội |
| VIB | 0 | 0 | 33.433 | Ngân hàng Quốc tế |
| VIETCOMBANK | 33.364,91 | 32.006,4 | 32.329,69 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
| KIENLONGBANK | 33.244 | 0 | 32,44 | Ngân hàng Kiên Long |
| VCCB | 0 | 0 | 0 | Ngân hàng Bản Việt |
| OCB | 0 | 0 | 0 | Ngân hàng Phương Đông |
| TECHCOMBANK | 33.242 | 32.185 | 32.567 | Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam |
| VIETINBANK | 32.588 | 32.333 | 33.288 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
| MBBANK | 32.398 | 32.298 | 33.201 | Ngân hàng Quân Đội |
| AGRIBANK | 32.235 | 33.287 | 32.364 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
| ABBANK | 34.318 | 0 | 31.181 | Ngân hàng An Bình |
| EXIMBANK | 334.310.000 | 323.160.000 | 323.810.000 | Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam |
