Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá ngoại tệ sgd - Đô la Singapore ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:21:03
Tỷ giá sgd các ngân hàng
| Ngân hàng | Bán (VNĐ) | Mua (VNĐ) | Chuyển khoản (VNĐ) | Tên Ngân hàng |
|---|---|---|---|---|
| BIDV | 20.684 | 19.987 | 20.049 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
| HDBANK | 20.680 | 19.918 | 20.108 | Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh |
| TPBANK | 20.974 | 19.861 | 20.024 | Ngân hàng Tiên Phong |
| ACB | 17.166 | 17.055 | 17.405 | Ngân hàng Á Châu |
| SACOMBANK | 20.097 | 19.967 | 20.820 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
| SHB | 18.536 | 18.436 | 19.116 | Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội |
| VIB | 20.835 | 19.903 | 20.735 | Ngân hàng Quốc tế |
| VIETCOMBANK | 20.706,39 | 19.823,6 | 20.023,83 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
| HLBANK | 20.829 | 19.818 | 20.018 | Ngân hàng Hong Leong Việt Nam |
| KIENLONGBANK | 20.653 | 19.973 | 20,07 | Ngân hàng Kiên Long |
| VCCB | 0 | 0 | 0 | Ngân hàng Bản Việt |
| OCB | 20.774 | 20.041 | 20.191 | Ngân hàng Phương Đông |
| PVCOMBANK | 20.736 | 19.794 | 19.994 | Ngân hàng Đại chúng Việt Nam |
| SCB | 20.810 | 19.960 | 20.030 | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn |
| TECHCOMBANK | 20.734 | 19.810 | 20.091 | Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam |
| VIETINBANK | 19.970 | 19.880 | 20.650 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
| MBBANK | 20.014 | 20.024 | 20.662 | Ngân hàng Quân Đội |
| AGRIBANK | 19.994 | 20.648 | 20.074 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
| ABBANK | 20.640 | 0 | 19.946 | Ngân hàng An Bình |
| EXIMBANK | 208.120.000 | 199.820.000 | 200.420.000 | Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam |
