Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá hối đoái SCB ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:49:07
Tỷ giá SCB
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
|---|---|---|---|---|
| usd | 25.980 | 26.415 | 26.150 | Đô la Mỹ |
| usd[5-20] | 26.020 | 26.415 | 26.150 | |
| usd[50-100] | 26.050 | 26.415 | 26.150 | |
| eur | 30.090 | 31.620 | 30.180 | Euro |
| gbp | 34.640 | 36.150 | 34.700 | Bảng Anh |
| jpy | 173 | 183,3 | 174,1 | Yên Nhật |
| cad | 18.400 | 19.200 | 18.500 | Đô la Canada |
| aud | 16.760 | 17.960 | 16.850 | Đô la Australia |
| sgd | 19.960 | 20.810 | 20.030 | Đô la Singapore |
Giới thiệu Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn
Tên viết tắt tiếng Việt: Ngân hàng Sài Gòn
Tên viết tiếng nước ngoài: Sai Gon Joint Stock Commercial Bank
Tên viết tắt tiếng Anh: Sai Gon Commercial Bank
Tên viết tắt: SCB
Hội sở chính: 19-21-23-25 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. HCM
Số điện thoại: 1900 6538 - 1800 5454 38
Website: scb.com.vn
SWIFT Code: SACLVNVX
