Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá ngoại tệ gbp - Bảng Anh ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:21:03
Tỷ giá gbp các ngân hàng
| Ngân hàng | Bán (VNĐ) | Mua (VNĐ) | Chuyển khoản (VNĐ) | Tên Ngân hàng |
|---|---|---|---|---|
| BIDV | 35.731 | 34.791 | 34.885 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
| HDBANK | 35.713 | 34.544 | 34.784 | Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh |
| TPBANK | 35.929 | 34.468 | 34.598 | Ngân hàng Tiên Phong |
| NHNN | 35,2 | 31.844 | 0 | Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam |
| ACB | 34.842 | 0 | 0 | Ngân hàng Á Châu |
| SACOMBANK | 34.739 | 34.689 | 36.492 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
| SHB | 34.697 | 34.547 | 35.697 | Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội |
| VIB | 35.942 | 34.434 | 35.842 | Ngân hàng Quốc tế |
| VIETCOMBANK | 35.705,67 | 34.251,85 | 34.597,83 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
| HLBANK | 35.780 | 34.288 | 34.588 | Ngân hàng Hong Leong Việt Nam |
| KIENLONGBANK | 35.646 | 0 | 34,7 | Ngân hàng Kiên Long |
| VCCB | 0 | 0 | 0 | Ngân hàng Bản Việt |
| OCB | 35.728 | 34.769 | 34.919 | Ngân hàng Phương Đông |
| PVCOMBANK | 35.756 | 34.202 | 34.548 | Ngân hàng Đại chúng Việt Nam |
| SCB | 36.150 | 34.640 | 34.700 | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn |
| TECHCOMBANK | 35.727 | 34.374 | 34.765 | Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam |
| VIETINBANK | 34.515 | 34.415 | 35.375 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
| MBBANK | 34.382 | 34.282 | 35.394 | Ngân hàng Quân Đội |
| AGRIBANK | 34.517 | 35.647 | 34.656 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
| ABBANK | 35.644 | 34.311 | 34.449 | Ngân hàng An Bình |
| EXIMBANK | 357.710.000 | 345.810.000 | 346.500.000 | Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam |
