Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Giá hồ tiêu hôm nay
Cập nhật lúc 17:20:38
Giá hồ tiêu nội địa
| Khu vực | Giá trung bình | Thay đổi |
| Gia Lai | 147,000 | -500 |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 147,500 | -500 |
| Đắk Lắk | 148,500 | -1,500 |
| Bình Phước | 147,500 | -500 |
| Đắk Nông | 148,500 | -1,500 |
Giá hạt tiêu (sàn Kochi - Ấn Độ)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| GIAO NGAY | 41333.3 | -33.4 | 77 | 0 | 41333.3 | 41300 | 41333.3 | 41333.3 | 0 |
Giá hạt tiêu (sàn Kochi - Ấn Độ)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/21 | 39250 | 0 | 71 | 0 | 39250 | 37500 | 37500 | 39250 | 0 |
Giá hạt tiêu (sàn Kochi - Ấn Độ)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| GARBLED | 51500 | 99.9 | 0.2 | 29 | 51500 | 51500 | 51500 | 51400 | 49 |
Giá hạt tiêu (sàn Kochi - Ấn Độ)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UNGARBLED | 49500 | 99.9 | 0.2 | 29 | 49500 | 49500 | 49500 | 49400 | 49 |
Giá hạt tiêu (sàn Kochi - Ấn Độ)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NEW | 48500 | 99.9 | 0.2 | 29 | 48500 | 48500 | 48500 | 48400 | 49 |
Giá hạt tiêu (sàn Kochi - Ấn Độ)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| GARBLED | 50000 | -99.9 | -0.4 | 0 | 50000 | 50000 | 50000 | 50200 | 0 |
Giá hạt tiêu (sàn Kochi - Ấn Độ)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UNGARBLED | 48000 | -99.9 | -0.4 | 0 | 48000 | 48000 | 48000 | 48200 | 0 |
Giá hạt tiêu (sàn Kochi - Ấn Độ)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NEW | 47000 | -99.9 | -0.4 | 0 | 47000 | 47000 | 47000 | 47200 | 0 |
