Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá hối đoái EXIMBANK ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:30:58
Tỷ giá EXIMBANK
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
|---|---|---|---|---|
| usd-50-100 | 261.400.000 | 264.080.000 | 261.700.000 | Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 |
| usd-5-20 | 259.900.000 | 264.080.000 | 261.700.000 | Đô La Mỹ Đồng 5 - 20 |
| usd-1-2 | 246.620.000 | 264.080.000 | 261.700.000 | Đô la Mỹ Đồng 1,2 |
| gbp | 345.810.000 | 357.710.000 | 346.500.000 | Bảng Anh |
| hkd | 25.000.000 | 34.770.000 | 33.390.000 | Đô la Hồng Kông |
| chf | 323.160.000 | 334.310.000 | 323.810.000 | Franc Thụy sĩ |
| jpy | 1.671.300 | 1.735.600 | 1.676.300 | Yên Nhật |
| aud | 171.230.000 | 177.990.000 | 171.740.000 | Đô la Australia |
| cad | 185.720.000 | 192.630.000 | 186.280.000 | Đô la Canada |
| sgd | 199.820.000 | 208.120.000 | 200.420.000 | Đô la Singapore |
| eur | 301.900.000 | 313.320.000 | 302.810.000 | Euro |
| nzd | 149.170.000 | 155.280.000 | 149.920.000 | Đô la New Zealand |
| thb | 7.880.000 | 8.600.000 | 8.080.000 | Bạt Thái Lan |
| cny | 0 | 38.170.000 | 36.540.000 | Nhân dân tệ |
Giới thiệu Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam
Tên đăng ký tiếng Anh: Vietnam Export Import Commercial Joint - Stock Bank
Tên viết tắt : Eximbank
Địa chỉ hội sở chính: Tầng 8 - Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM
Số điện thoại: 1800 1199
Website: https://www.eximbank.com.vn/
Email: [email protected]
Swift: EBVIVNVX
