Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá hối đoái Vietcombank ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 16:25:57
Tỷ giá Vietcombank
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
|---|---|---|---|---|
| usd | 26.138 | 26.408 | 26.168 | Đô la Mỹ |
| eur | 29.941,13 | 31.519,49 | 30.243,57 | Euro |
| gbp | 34.251,85 | 35.705,67 | 34.597,83 | Bảng Anh |
| jpy | 164,2 | 174,63 | 165,86 | Yên Nhật |
| aud | 16.983,26 | 17.704,12 | 17.154,81 | Đô la Australia |
| sgd | 19.823,6 | 20.706,39 | 20.023,83 | Đô la Singapore |
| thb | 726,38 | 841,31 | 807,09 | Bạt Thái Lan |
| cad | 18.426,67 | 19.208,79 | 18.612,8 | Đô la Canada |
| chf | 32.006,4 | 33.364,91 | 32.329,69 | Franc Thụy sĩ |
| hkd | 3.293,97 | 3.454,45 | 3.327,24 | Đô la Hồng Kông |
| cny | 3.635,88 | 3.790,2 | 3.672,6 | Nhân dân tệ |
| dkk | 0 | 4.193,21 | 4.038,79 | Krone Đan Mạch |
| inr | 0 | 304,62 | 292,05 | Rupee Ấn Độ |
| krw | 15,48 | 18,66 | 17,19 | Won Hàn Quốc |
| kwd | 0 | 89.634,94 | 85.491,71 | Dinar Kuwait |
| myr | 0 | 6.481,93 | 6.343,95 | Ringgit Malaysia |
| nok | 0 | 2.665,09 | 2.556,7 | Krone Na Uy |
| rub | 0 | 359,97 | 325,19 | Rúp Nga |
| sar | 0 | 7.290,48 | 6.989,7 | Riyal Ả Rập Saudi |
| sek | 0 | 2.859,77 | 2.743,46 | Krona Thụy Điển |
Giới thiệu Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
Tên đăng ký tiếng Anh: BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM.
Tên viết tắt : Vietcombank
Địa chỉ hội sở chính: số 11 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội.
Số điện thoại: 1900 54 54 13
Website: https://portal.vietcombank.com.vn/
E-mail: [email protected]
Swift: BFTVVNVX
