Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá ngoại tệ krw - Won Hàn Quốc ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:21:03
Tỷ giá krw các ngân hàng
| Ngân hàng | Bán (VNĐ) | Mua (VNĐ) | Chuyển khoản (VNĐ) | Tên Ngân hàng |
|---|---|---|---|---|
| BIDV | 18,61 | 16,61 | 17,32 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
| HDBANK | 0 | 16,7 | 17,8 | Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh |
| TPBANK | 20,77 | 16,56 | 17,17 | Ngân hàng Tiên Phong |
| SACOMBANK | 17,5 | 0 | 0 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
| VIB | 0 | 0 | 19,18 | Ngân hàng Quốc tế |
| VIETCOMBANK | 18,66 | 15,48 | 17,19 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
| KIENLONGBANK | 19 | 0 | 16 | Ngân hàng Kiên Long |
| OCB | 0 | 0 | 0 | Ngân hàng Phương Đông |
| PVCOMBANK | 19,06 | 15,08 | 16,79 | Ngân hàng Đại chúng Việt Nam |
| TECHCOMBANK | 0 | 0 | 16,9 | Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam |
| VIETINBANK | 16 | 14 | 19 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
| MBBANK | 16,81 | 0 | 0 | Ngân hàng Quân Đội |
| AGRIBANK | 0 | 18,79 | 17,18 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
| ABBANK | 20,28 | 0 | 17,25 | Ngân hàng An Bình |
