Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá hối đoái BIDV ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:20:41
Tỷ giá BIDV
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
|---|---|---|---|---|
| aud | 17.213 | 17.737 | 17.275 | Đô la Australia |
| cad | 18.596 | 19.202 | 18.656 | Đô la Canada |
| chf | 32.530 | 33.340 | 32.631 | Franc Thụy sĩ |
| cny | 0 | 3.781 | 3.681 | Nhân dân tệ |
| dkk | 0 | 4.177 | 4.056 | Krone Đan Mạch |
| eur | 30.327 | 31.527 | 30.351 | Euro |
| gbp | 34.791 | 35.731 | 34.885 | Bảng Anh |
| hkd | 3.335 | 3.430 | 3.345 | Đô la Hồng Kông |
| jpy | 167,43 | 174,89 | 167,73 | Yên Nhật |
| krw | 16,61 | 18,61 | 17,32 | Won Hàn Quốc |
| kwd | 0 | 88.693 | 83.812 | Dinar Kuwait |
| lak | 0 | 1,29 | 0,93 | Kip Lào |
| myr | 6.008,13 | 6.745,8 | 0 | Ringgit Malaysia |
| nok | 0 | 2.652 | 2.576 | Krone Na Uy |
| nzd | 14.926 | 15.432 | 15.065 | Đô la New Zealand |
| sar | 0 | 7.253,81 | 6.923,65 | Riyal Ả Rập Saudi |
| sek | 0 | 2.843 | 2.761 | Krona Thụy Điển |
| sgd | 19.987 | 20.684 | 20.049 | Đô la Singapore |
| thb | 790,64 | 852,08 | 800,41 | Bạt Thái Lan |
| twd | 763,41 | 919,25 | 0 | Đô la Đài Loan |
| usd | 26.168 | 26.408 | 26.168 | Đô la Mỹ |
| usd(1,2,5) | 25.122 | 0 | 0 | |
| usd(10,20) | 25.122 | 0 | 0 |
Giới thiệu Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
- Tên viết tắt bằng tiếng Việt: BIDV
- Tên đầy đủ bằng tiếng Anh: Bank for Investment and Development of Vietnam JSC
- Tên viết tắt bằng tiếng Anh: BIDV
Thông tin liên lạc:
- Trụ sở chính
Tháp BIDV - 35 Hàng Vôi, Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Số điện thoại: (+84) 24 22200588
- Email : [email protected]
- Website:https://www.bidv.com.vn
