Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá hối đoái VIB ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:25:03
Tỷ giá VIB
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
|---|---|---|---|---|
| usd | 26.108 | 26.408 | 26.408 | Đô la Mỹ |
| aud | 17.097 | 17.903 | 17.803 | Đô la Australia |
| cad | 18.484 | 19.388 | 19.288 | Đô la Canada |
| eur | 30.130 | 31.402 | 31.302 | Euro |
| gbp | 34.434 | 35.942 | 35.842 | Bảng Anh |
| jpy | 166,2 | 174,73 | 173,73 | Yên Nhật |
| sgd | 19.903 | 20.835 | 20.735 | Đô la Singapore |
| chf | - | - | 33.433 | Franc Thụy sĩ |
| dkk | - | - | 4.252 | Krone Đan Mạch |
| hkd | - | - | 3.512 | Đô la Hồng Kông |
| nok | - | - | 2.747 | Krone Na Uy |
| thb | - | - | 882,94 | Bạt Thái Lan |
| nzd | - | - | 16.003 | Đô la New Zealand |
| idr | - | - | 1,7 | Rupiah Indonesia |
| krw | - | - | 19,18 | Won Hàn Quốc |
| zar | - | - | 1.664 | Rand Nam Phi |
| mxn | - | - | 1.551 | Peso Mexico |
| sek | - | - | 3.001 | Krona Thụy Điển |
| php | - | - | 478,71 | Peso Philipin |
| czk | - | - | 1.360 | |
| ngn | - | - | 19,77 | |
| inr | - | - | 314,84 | Rupee Ấn Độ |
| myr | - | - | 6.939 | Ringgit Malaysia |
| huf | - | - | 86,03 | |
| twd | - | - | 901,82 | Đô la Đài Loan |
Giới thiệu Ngân hàng Quốc tế
Tên đăng ký tiếng Anh: Vietnam International Bank
Tên viết tắt : VIB
Địa chỉ hội sở chính: Tòa nhà Sailing Tower nằm trên ngã tư đường Pasteur và đường Nguyễn Thị Minh Khai - Quận 1, TP.HCM.
Số điện thoại: 1800 8180
Website: https://www.vib.com.vn/
Email : [email protected]
