Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá ngoại tệ jpy - Yên Nhật ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:21:03
Tỷ giá jpy các ngân hàng
| Ngân hàng | Bán (VNĐ) | Mua (VNĐ) | Chuyển khoản (VNĐ) | Tên Ngân hàng |
|---|---|---|---|---|
| BIDV | 174,89 | 167,43 | 167,73 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
| HDBANK | 174,06 | 167,71 | 168,01 | Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh |
| TPBANK | 175,97 | 164,57 | 165,86 | Ngân hàng Tiên Phong |
| NHNN | 17.000 | 154 | 0 | Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam |
| ACB | 166 | 165 | 170 | Ngân hàng Á Châu |
| SACOMBANK | 167 | 167 | 178 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
| SHB | 166 | 165 | 174 | Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội |
| VIB | 174,73 | 166,2 | 173,73 | Ngân hàng Quốc tế |
| VIETCOMBANK | 174,63 | 164,2 | 165,86 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
| HLBANK | 173,44 | 165,54 | 167,54 | Ngân hàng Hong Leong Việt Nam |
| KIENLONGBANK | 173 | 166 | 167 | Ngân hàng Kiên Long |
| VCCB | 0 | 0 | 0 | Ngân hàng Bản Việt |
| OCB | 173,39 | 167,12 | 168,62 | Ngân hàng Phương Đông |
| PVCOMBANK | 174,93 | 163,9 | 165,56 | Ngân hàng Đại chúng Việt Nam |
| SCB | 183,3 | 173 | 174,1 | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn |
| TECHCOMBANK | 175,9 | 163,4 | 167,59 | Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam |
| VIETINBANK | 165 | 165 | 174 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
| MBBANK | 166,21 | 164,21 | 174,21 | Ngân hàng Quân Đội |
| AGRIBANK | 166,1 | 174,13 | 166,77 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
| ABBANK | 173,49 | 165,14 | 165,8 | Ngân hàng An Bình |
| EXIMBANK | 1.735.600 | 1.671.300 | 1.676.300 | Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam |
