Tìm kiếm thông tin

Tỷ giá ngoại tệ cad - Đô la Canada ngày 05/12/2025

Cập nhật lúc 17:21:03

Tỷ giá cad các ngân hàng
Ngân hàng Bán (VNĐ) Mua (VNĐ) Chuyển khoản (VNĐ) Tên Ngân hàng
BIDV 19.202 18.596 18.656 Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
HDBANK 19.274 18.487 18.657 Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh
TPBANK 19.342 18.489 18.613 Ngân hàng Tiên Phong
NHNN 18,92 17.121 0 Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam
ACB 18.641 18.529 19.241 Ngân hàng Á Châu
SACOMBANK 18.648 18.548 19.663 Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
SHB 18.634 18.494 19.174 Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội
VIB 19.388 18.484 19.288 Ngân hàng Quốc tế
VIETCOMBANK 19.208,79 18.426,67 18.612,8 Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
HLBANK 19.231 0 18.584 Ngân hàng Hong Leong Việt Nam
KIENLONGBANK 19.184 18.534 18,63 Ngân hàng Kiên Long
VCCB 0 0 0 Ngân hàng Bản Việt
OCB 19.926 18.493 18.593 Ngân hàng Phương Đông
PVCOMBANK 19.239 18.029 18.129 Ngân hàng Đại chúng Việt Nam
SCB 19.200 18.400 18.500 Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn
TECHCOMBANK 19.271 18.371 18.647 Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam
VIETINBANK 18.587 18.387 19.137 Ngân hàng Công Thương Việt Nam
MBBANK 18.572 18.472 19.218 Ngân hàng Quân Đội
AGRIBANK 18.550 19.199 18.624 Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
ABBANK 19.164 18.394 18.524 Ngân hàng An Bình
EXIMBANK 192.630.000 185.720.000 186.280.000 Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam