Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Giá ca cao hôm nay
Cập nhật lúc 17:20:21
Ca cao giao dịch tại sàn New York
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09/18 | 2110 | -11 | -99.9 | 0 | 2145 | 2145 | 2145 | 2145 | 115601 |
Ca cao giao dịch tại sàn New York
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/18 | 2336 | -5 | -0.2 | 0 | 2343 | 2282 | 2299 | 2342 | 62607 |
Ca cao giao dịch tại sàn New York
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09/18 | 2110 | -11 | -99.9 | 0 | 2145 | 2145 | 2145 | 2145 | 115601 |
Ca cao giao dịch tại sàn New York
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/18 | 2336 | -5 | -0.2 | 0 | 2343 | 2282 | 2299 | 2342 | 62607 |
Cacao giao dịch tại sàn London
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09/18 | 1664 | 22 | 1.3 | 10590 | 1696 | 1655 | 1671 | 1668 | 85439 |
Cacao giao dịch tại sàn London
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/18 | 1667 | -1 | -0.1 | 2556 | 1679 | 1659 | 1671 | 1668 | 84762 |
