Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá hối đoái Agribank ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:20:09
Tỷ giá Agribank
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
|---|---|---|---|---|
| usd | 26.408 | 26.165 | 26.168 | Đô la Mỹ |
| eur | 31.410 | 30.134 | 30.255 | Euro |
| gbp | 35.647 | 34.517 | 34.656 | Bảng Anh |
| hkd | 3.445 | 3.318 | 3.331 | Đô la Hồng Kông |
| chf | 33.287 | 32.235 | 32.364 | Franc Thụy sĩ |
| jpy | 174,13 | 166,1 | 166,77 | Yên Nhật |
| aud | 17.730 | 17.092 | 17.161 | Đô la Australia |
| sgd | 20.648 | 19.994 | 20.074 | Đô la Singapore |
| thb | 841 | 801 | 804 | Bạt Thái Lan |
| cad | 19.199 | 18.550 | 18.624 | Đô la Canada |
| nzd | 15.481 | 0 | 14.955 | Đô la New Zealand |
| krw | 18,79 | 0 | 17,18 | Won Hàn Quốc |
| dkk | 4.184 | 0 | 4.043 | Krone Đan Mạch |
| nok | 2.667 | 0 | 2.552 | Krone Na Uy |
| sek | 2.856 | 0 | 2.744 | Krona Thụy Điển |
Giới thiệu Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Tên đăng ký tiếng Anh: Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development
Tên giao dịch: Agribank
Địa chỉ hội sở chính: Tòa nhà Agribank, số 2 Láng Hạ, Hà Nội
Số điện thoại: 1900558818 / +842432053205
Website: https://www.agribank.com.vn/
