Tìm kiếm thông tin

Tỷ giá ngoại tệ eur - Euro ngày 05/12/2025

Cập nhật lúc 17:21:03

Tỷ giá eur các ngân hàng
Ngân hàng Bán (VNĐ) Mua (VNĐ) Chuyển khoản (VNĐ) Tên Ngân hàng
BIDV 31.527 30.327 30.351 Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
HDBANK 31.299 30.220 30.390 Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh
TPBANK 31.555 29.995 30.244 Ngân hàng Tiên Phong
NHNN 30,76 27.832 0 Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam
ACB 29.326 29.209 30.320 Ngân hàng Á Châu
SACOMBANK 30.296 30.266 32.022 Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
SHB 30.447 30.447 31.517 Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội
VIB 31.402 30.130 31.302 Ngân hàng Quốc tế
VIETCOMBANK 31.519,49 29.941,13 30.243,57 Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
HLBANK 31.604 29.867 30.117 Ngân hàng Hong Leong Việt Nam
KIENLONGBANK 31.191 30.191 30,29 Ngân hàng Kiên Long
VCCB 0 0 0 Ngân hàng Bản Việt
OCB 31.860 30.408 30.408 Ngân hàng Phương Đông
PVCOMBANK 31.559 29.901 30.204 Ngân hàng Đại chúng Việt Nam
SCB 31.620 30.090 30.180 Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn
TECHCOMBANK 31.464 30.088 30.361 Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam
VIETINBANK 30.171 30.121 31.481 Ngân hàng Công Thương Việt Nam
MBBANK 30.033 29.933 31.376 Ngân hàng Quân Đội
AGRIBANK 30.134 31.410 30.255 Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
ABBANK 31.262 29.983 30.104 Ngân hàng An Bình
EXIMBANK 313.320.000 301.900.000 302.810.000 Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam