Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Giá các loại thịt hôm nay
Cập nhật lúc 17:20:19
Giá các loại thịt nội địa
| Loại | Giá TpHCM VNĐ/kg | Giá Hà Nội VNĐ/kg | Giá thị trường |
| Thịt ba chỉ | 185.000 – 195.000đ | 185.000 – 195.000đ | 185.000 – 195.000đ |
| Sườn non | 200.000 – 220.000đ | 200.000 – 220.000đ | 200.000 – 220.000đ |
| Nạc thăn | 170.000 – 190.000đ | 170.000 – 190.000đ | 170.000 – 190.000đ |
| Thịt lợn xay | 130.000 – 150.000đ | 130.000 – 150.000đ | 130.000 – 150.000đ |
| Thịt nạc vai | 170.000 – 190.000đ | 170.000 – 190.000đ | 170.000 – 190.000đ |
| Thịt bò úc | 250.000 – 270.000đ | 250.000 – 270.000đ | 250.000 – 270.000đ |
| Gầu bò | 230.000 – 250.000đ | 230.000 – 250.000đ | 230.000 – 250.000đ |
| Thăn bò | 300.000 – 330.000đ | 300.000 – 330.000đ | 300.000 – 330.000đ |
| Thị bò xay | 200.000 – 220.000đ | 200.000 – 220.000đ | 200.000 – 220.000đ |
| Bắp bò loại 1 | 280.000 – 300.000đ | 280.000 – 300.000đ | 280.000 – 300.000đ |
| Thịt gà | 85.000 – 90.000đ | 85.000 – 90.000đ | 85.000 – 90.000đ |
| Chân gà | 100.000 – 110.000đ | 100.000 – 110.000đ | 100.000 – 110.000đ |
| Đùi gà công nghiệp | 75.000 – 80.000đ | 75.000 – 80.000đ | 75.000 – 80.000đ |
| Gà ta nguyên con | 110.000 – 130.000đ | 110.000 – 130.000đ | 110.000 – 130.000đ |
