Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Giá Vàng Ngọc Hải ngày 07/11/2025
Cập nhật lúc 07:47:04
Giá Vàng Ngọc Hải hiện tại
| Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán |
|---|---|---|---|
| Nguyễn Huệ | Vàng HBS,NHJ,SJC (1 chữ) | 136.900.000 | 0 |
| Nguyễn Huệ | Vàng trắng 416.P | 49.300.000 | 54.800.000 |
| Nguyễn Huệ | Nhẫn Vàng 24k | 136.900.000 | 140.400.000 |
| Nguyễn Huệ | Vàng nữ trang 990 | 134.400.000 | 137.900.000 |
| Nguyễn Huệ | Vàng trắng 750.P | 100.800.000 | 106.800.000 |
| Nguyễn Huệ | Vàng trắng 17K.P | 100.800.000 | 106.800.000 |
| Nguyễn Huệ | Vàng trắng 610.P | 82.300.000 | 88.300.000 |
| Nguyễn Huệ | Vàng trắng 585.P | 80.600.000 | 85.600.000 |
| Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 750 | 100.100.000 | 106.100.000 |
| Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 610 | 82.300.000 | 88.300.000 |
| Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 600 | 80.600.000 | 85.600.000 |
| Nguyễn Huệ | Vàng đỏ 14K | 80.600.000 | 85.600.000 |
| Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1 lượng) | 148.400.000 | 155.400.000 |
| Nguyễn Huệ | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) | 148.400.000 | 155.400.000 |
| CN Cai Lậy | Nhẫn Vàng 24k | 136.900.000 | 140.400.000 |
| CN Cai Lậy | Vàng nữ trang 990 | 134.400.000 | 137.900.000 |
| CN Cai Lậy | Vàng trắng 750.P | 100.800.000 | 106.800.000 |
| CN Cai Lậy | Vàng trắng 17K.P | 100.800.000 | 106.800.000 |
| CN Cai Lậy | Vàng trắng 610.P | 82.300.000 | 88.300.000 |
| CN Cai Lậy | Vàng trắng 585.P | 80.600.000 | 85.600.000 |
| CN Cai Lậy | Vàng đỏ 750 | 100.100.000 | 106.100.000 |
| CN Cai Lậy | Vàng đỏ 610 | 82.300.000 | 88.300.000 |
| CN Cai Lậy | Vàng đỏ 600 | 80.600.000 | 85.600.000 |
| CN Cai Lậy | Vàng đỏ 14K | 80.600.000 | 85.600.000 |
| CN Cai Lậy | Vàng miếng SJC (1 lượng) | 148.400.000 | 155.400.000 |
| CN Cai Lậy | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) | 148.400.000 | 155.400.000 |
| CN Cai Lậy | Vàng HBS,NHJ,SJC (1 chữ) | 136.900.000 | 0 |
| CN Cai Lậy | Vàng trắng 416.P | 49.300.000 | 54.800.000 |
| CN Long An | Nhẫn Vàng 24k | 136.900.000 | 140.400.000 |
| CN Long An | Vàng nữ trang 990 | 134.400.000 | 137.900.000 |
| CN Long An | Vàng trắng 750.P | 100.800.000 | 106.800.000 |
| CN Long An | Vàng trắng 17K.P | 100.800.000 | 106.800.000 |
| CN Long An | Vàng trắng 610.P | 82.300.000 | 88.300.000 |
| CN Long An | Vàng trắng 585.P | 80.600.000 | 85.600.000 |
| CN Long An | Vàng đỏ 750 | 100.100.000 | 106.100.000 |
| CN Long An | Vàng đỏ 610 | 82.300.000 | 88.300.000 |
| CN Long An | Vàng đỏ 600 | 80.600.000 | 85.600.000 |
| CN Long An | Vàng đỏ 14K | 80.600.000 | 85.600.000 |
| CN Long An | Vàng miếng SJC (1 lượng) | 148.400.000 | 155.400.000 |
| CN Long An | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) | 148.400.000 | 155.400.000 |
| CN Long An | Vàng HBS,NHJ,SJC (1 chữ) | 136.900.000 | 0 |
| CN Long An | Vàng trắng 416.P | 49.300.000 | 54.800.000 |
| CN Tân Hiệp | Nhẫn Vàng 24k | 136.900.000 | 140.400.000 |
| CN Tân Hiệp | Vàng nữ trang 990 | 134.400.000 | 137.900.000 |
| CN Tân Hiệp | Vàng trắng 750.P | 100.800.000 | 106.800.000 |
| CN Tân Hiệp | Vàng trắng 17K.P | 100.800.000 | 106.800.000 |
| CN Tân Hiệp | Vàng trắng 610.P | 82.300.000 | 88.300.000 |
| CN Tân Hiệp | Vàng trắng 585.P | 80.600.000 | 85.600.000 |
| CN Tân Hiệp | Vàng đỏ 750 | 100.100.000 | 106.100.000 |
| CN Tân Hiệp | Vàng đỏ 610 | 82.300.000 | 88.300.000 |
| CN Tân Hiệp | Vàng đỏ 600 | 80.600.000 | 85.600.000 |
| CN Tân Hiệp | Vàng đỏ 14K | 80.600.000 | 85.600.000 |
| CN Tân Hiệp | Vàng miếng SJC (1 lượng) | 148.400.000 | 155.400.000 |
| CN Tân Hiệp | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) | 148.400.000 | 155.400.000 |
| CN Tân Hiệp | Vàng HBS,NHJ,SJC (1 chữ) | 136.900.000 | 0 |
| CN Tân Hiệp | Vàng trắng 416.P | 49.300.000 | 54.800.000 |
Giới thiệu Vàng Ngọc Hải
Công ty trách nhiệm hữu hạn vàng bạc đá quí Ngọc Hải®
Được thành lập vào ngày 13 thàng 7 năm 2001 với vốn điều lệ là 200 tỷ đồng bởi hai nhà sáng lập là ông Nguyễn Ngọc Hải và bà Trần Thị Hồng Mai.
Tiền thân của công ty là doanh nghiệp tư nhân vàng bạc đá quí Ngọc Hải® được thành lập vào năm 1998.
TỈNH TIỀN GIANG
Chi nhánh Nguyễn Huệ
Số 30-32 Nguyễn Huệ, Phường 1, TP Mỹ Tho, Tiền Giang.
ĐT: 0273.3883 353
Chi nhánh Cai Lậy
Số 83 Thái Thị Kiểu, P.1, Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang
Số điện thoại: .0273.3826555
Chi nhánh Tân Hiệp
Ấp Ga, Thị trấn Tân Hiệp, Huyện Châu Thành, Tiền Giang.
Số điện thoại: 0273.6258666
TỈNH LONG AN
Chi nhánh Long An
Số 108 Trường Định, Phường 1, TP. Tân An, Long An.
Số điện thoại: 0272.6251491
TỈNH BẾN TRE
Chi nhánh Bến Tre
Số 22 Nguyễn Trãi, Phường 2, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
Số điện thoại: 0275.3836 769
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh Nguyễn Kim
Số 132 Nguyễn Kim, Phường 06, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh.
Số điện thoại: 0283.8555 259
Website : https://nhj.com.vn/
