Tìm kiếm thông tin

Giá cao su hôm nay

Cập nhật lúc 17:19:48

Giá cao su nội địa
Đơn vị: VNĐ/kg
Thương hiệu Giá thu mua (Đơn vị: Đồng/TSC)
Công ty cao su Phú Riềng 390 - 420
Công ty cao su Bình Long 412 - 422
Công ty cao su Bà Rịa 415
Công ty cao su Mang Yang 368 - 419
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
01/12 1860 -15 -0.8 4 1862 1862 1862 1877 53
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
03/12 1870 -2 -0.1 4769 1882 1868 1881 1872 46656
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/12 1896 0 0 1741 1910 1896 1908 1899 16753
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/12 1921 -4 -0.2 651 1921 1921 1921 1925 0
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
09/12 1946 -14 -0.7 56 1973 1955 1970 1963 986
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/21 230.5 -2.1 -0.9 14 256.9 216.9 237.2 236.9 178
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/21 209.1 -0.2 -0.1 9 230.9 190.9 212 210.9 241
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
08/21 223 0.1 0 10 223 183 203.5 203 188
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
09/21 184 -0.5 -0.3 21 206.5 166.5 188 186.5 391
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
10/21 210.1 -8 -3.7 6 233.7 193.7 213 213.7 310
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
11/21 228.2 5.5 2.4 16 249.2 209.2 227.5 229.2 188
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/21 12500 -50 -0.4 1 13000 13000 13000 13050 168
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
08/21 13030 99.9 1.8 47 13520 13230 13305 13190 167
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
09/21 13570 99.9 2.4 524102 13650 13325 13360 13255 240163
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
10/21 13550 99.9 1.8 20497 13655 13380 13425 13315 16957
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
11/21 13570 99.9 1.6 11649 13680 13415 13460 13365 17260
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
01/22 14630 99.9 2.1 54499 14650 14385 14385 14335 56094
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
03/22 14710 99.9 2 43 14730 14520 14535 14440 251
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
04/22 14425 99.9 1.6 8 14760 14735 14760 14520 204
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/22 14795 99.9 2.1 1106 14840 14590 14620 14535 2625
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/22 14500 80 0.6 3 14655 14610 14655 14530 13
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/14 74 1.3 0 2 74.5 74.1 74.4 73.2 381
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/14 74 1.4 0 2 74.4 74.4 74.4 73 250
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/14 74.1 1.2 0 2 75 74.2 75 73.1 269
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/14 74 1.3 0 2 74.5 74.1 74.4 73.2 381
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/14 74 1.4 0 2 74.4 74.4 74.4 73 250
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/14 74.1 1.2 0 2 75 74.2 75 73.1 269
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/14 0 0 0 0 0 0 0 63.4 0
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/14 0 0 0 0 0 0 0 63.4 0
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/14 0 0 0 0 0 0 0 63.4 0
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/14 74 1.3 0 2 74.5 74.1 74.4 73.2 381
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/14 74 1.4 0 2 74.4 74.4 74.4 73 250
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/14 74.1 1.2 0 2 75 74.2 75 73.1 269
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/21 12500 -50 -0.4 1 13000 13000 13000 13050 168
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
08/21 13430 -99.9 -1.8 19 13430 13390 13390 13680 66
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
09/21 12965 99.9 1.4 1377 12980 12820 12880 12800 8207
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
10/21 13400 99.9 8 1 14520 14520 14520 13445 432
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
11/21 12780 99.9 1.5 52 13275 12760 13215 12970 2659
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
01/22 14450 -99.9 -1.2 5 14700 14120 14120 14670 2036
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
03/22 12150 55 0.4 31 13250 13200 13200 13195 1103
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
04/22 12295 99.9 0.8 2 13100 13100 13100 13000 227
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/22 12350 99.9 2.1 75 12820 12570 12570 12490 2799
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/22 12600 60 0.5 58 12750 12615 12615 12600 851
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/14 74.5 1.3 0 0 74.5 74.1 0 73.2 0
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/14 74 1.4 0 2 74.4 74.4 74.4 73 250
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/14 74.1 1.2 0 2 75 74.2 75 73.1 269
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/14 74 1.3 0 2 74.5 74.1 74.4 73.2 381
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/14 74 1.4 0 2 74.4 74.4 74.4 73 250
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/14 74.1 1.2 0 2 75 74.2 75 73.1 269
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/22 11210 -99.9 -1 8 11825 11675 11675 11925 687
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
08/22 11845 -99.9 -1.2 2 11850 11850 11850 12000 507
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/22 14670 99.9 1.2 3 15140 15075 15075 14955 18
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
08/22 14200 -99.9 -2.7 4 14715 14705 14715 15115 4
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
12/21 217 2.6 1.2 1 244.6 204.6 224.6 224.6 216
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
01/22 224 -4.1 -1.8 15 248.2 208.2 231.7 228.2 97
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
02/22 275.9 3 1.2 3 275.9 235.9 255.8 255.9 142
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
02/22 206.8 -3.5 -1.7 1357 227.5 187.5 209 207.5 3714
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
09/22 11750 99.9 2.1 291 12425 11700 11750 11690 4027
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
08/22 220 2.1 0.9 5 246.8 202 224 224.4 143
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
08/22 217.1 4.3 2.2 8 217.1 177.1 200.4 197.1 18
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
03/22 248.1 4.8 1.9 1 278 238 258 258 140
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
03/22 225.6 1.5 0.7 125 244 204 226 224 5498
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
04/22 294.8 1.5 0.6 2 294.8 241.2 267 268 105
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
10/22 220 1.8 0.8 9 246.5 201.7 224 224.1 322
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
10/22 262.2 -0.8 -0.3 6 262.2 222.2 240.9 242.2 43
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/22 243 8.2 3.3 1 275.7 225.7 250.7 250.7 259
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
11/22 209.1 1 0.5 1 237.9 194.7 216.3 216.3 256
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/22 255 0 0 1 297 243 270 270 320
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/22 246 2.1 0.8 1 275.1 225.1 250.1 250.1 297
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/22 255.5 0.2 0.1 1 255.5 215.5 235.7 235.5 17
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
01/23 210 -0.2 -0.1 3 238.4 195.2 215 216.8 75
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
02/23 213 -1.3 -0.6 3 236.2 193.4 213.5 214.8 609
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
09/22 241.2 0.9 0.4 3 241.2 197.4 215 219.3 217
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
10/22 11730 20 0.2 2 11790 11730 11790 11710 759
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
10/22 13110 70 0.5 8753 13165 13100 13150 13035 14993
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
12/22 208.8 0 0 9 232.1 189.9 210.8 211 175
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/23 226.4 -1.2 -0.5 140 250.4 205 227.5 227.7 4161
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/23 251.1 -4 -1.6 2 280.6 229.6 251.1 255.1 3
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
11/22 11520 30 0.3 56 11750 10700 11550 11570 1647
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
11/22 13340 -99.9 -1.2 4650 13510 13340 13510 13525 17012
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
03/23 217.3 -1 -0.5 9 240.3 196.7 218.5 218.5 1117
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
01/23 12460 55 0.4 378 13650 13460 13580 13540 11900
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/23 217 0 0 1 251.2 205.6 225.1 228.4 6
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
03/23 13240 -99.9 -0.9 9731 13420 13165 13400 13370 17921
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
03/23 12900 -99.9 -1.2 10 13035 12975 13030 13140 3509
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
04/23 13255 -99.9 -1 2969 13445 13210 13445 13390 13592
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
04/23 12810 10 0.1 2787 12835 12770 12770 12825 10327
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
10/22 147 1.3 0.9 44 149.1 146.5 146.5 147.8 24
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
11/22 145.1 0 0 22 150.5 150.5 150.5 150.5 42
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
12/22 137.6 2 1.4 122 148 148 148 146 131
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
01/23 152 -0.8 -0.5 0 152 152 147.5 152.8 0
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
02/23 137.7 1.3 0.5 102 139.7 137.6 139.5 139.2 5893
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
10/22 1 0 -0.4 419 1 1 1 1 7699
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
11/22 1 0 -0.6 201 1 1 1 1 3627
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
12/22 1 0 -0.4 107187 1 1 1 1 637660
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
01/23 1 0 -0.4 0 1 1 0 1 0
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
03/23 139.5 0.9 0.9 194 139.5 138.8 139 138.3 6033
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
10/22 134.1 0.8 0.6 1008 135 132.7 133 133.8 2773
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
11/22 132 0.5 0.4 1136 134 132.1 132.5 133.3 11390
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
12/22 132.2 0.9 0.7 2944 133.4 130.7 131.8 132.5 14875
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
01/23 133 0.7 0.5 1772 133.7 131.8 131.8 132.8 8988
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
02/23 132.9 0.6 0.4 1032 134.2 132.1 132.2 133.4 5242
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
10/22 144.6 2.8 -1.9 2 148 148 148 150.8 50
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
11/22 144.1 2.7 1.8 5 152.1 152.1 152.1 149.4 146
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
12/22 134.7 2.3 1.5 5 152 152 152 149.7 82
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
01/23 139.6 0.9 -0.6 5 153.7 153.7 153.7 154.6 95
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
02/23 138.4 2.3 1.5 5 155.7 155.7 155.7 153.4 65
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/23 13285 -99.9 -0.8 247982 13455 13205 13430 13385 198915
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
04/23 221.7 -1.4 -0.6 100 245.5 200.9 223.3 223.2 1047
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
04/23 139 0.7 0.5 318 139.4 138.7 139 138.3 11234
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/23 13210 -90 -0.7 3934 13375 13135 13320 13305 16129
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
05/23 155.3 1.8 -1.1 5 156.5 156.5 156.5 158.3 25
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
W2*1 136.5 1.5 1.1 822 136.5 134.6 135.6 134.7 0
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
W2*2 136.5 1.6 1.2 1455 136.5 133.6 135.4 134.5 0
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
W2*3 137 1.7 1.3 1571 137 134.6 135.9 135.1 0
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
W2*4 137.3 1.9 1.4 1330 137.3 134.7 135.6 135.1 0
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
W2*5 137.4 1.8 1.3 511 137.4 134.9 135.4 135.3 0
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
U6*1 150 0.5 0.3 2 150 150 150 149.5 0
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
U6*2 150.6 1.6 1.1 0 150.6 150.6 150.6 149 0
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
U6*3 151.6 0.9 0.6 5 151.6 151.1 151.6 150.2 0
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
U6*4 152.6 0.6 0.4 0 152.6 152.6 152.6 152 0
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
U6*5 154.2 0.6 0.4 0 154.2 154.2 154.2 153.6 0
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/23 147.3 1.5 0.4 0 147.3 146.1 146.3 145.4 0
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
06/23 155.8 0 0 0 155.8 155.8 155.8 155.8 22
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn Giá cà phê| Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/23 13200 -99.9 -0.9 46 13350 13170 13335 13330 1910
Thông tin Giá cao su được chúng tôi cập nhật nhanh nhất và chính xác nhất. Giúp độc giả và bà con nông dân tra cứu Giá cao su dễ dàng thuận tiện. Giá cao su trong nước được ThongTin.Org cập nhật liên tục theo từng ngày với dữ liệu mới nhất từ các sàn giao dịch và thị trường.