Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Giá cao su hôm nay
Cập nhật lúc 17:19:48
Giá cao su nội địa
| Thương hiệu | Giá thu mua (Đơn vị: Đồng/TSC) |
| Công ty cao su Phú Riềng | 390 - 420 |
| Công ty cao su Bình Long | 412 - 422 |
| Công ty cao su Bà Rịa | 415 |
| Công ty cao su Mang Yang | 368 - 419 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/12 | 1860 | -15 | -0.8 | 4 | 1862 | 1862 | 1862 | 1877 | 53 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/12 | 1870 | -2 | -0.1 | 4769 | 1882 | 1868 | 1881 | 1872 | 46656 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/12 | 1896 | 0 | 0 | 1741 | 1910 | 1896 | 1908 | 1899 | 16753 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/12 | 1921 | -4 | -0.2 | 651 | 1921 | 1921 | 1921 | 1925 | 0 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09/12 | 1946 | -14 | -0.7 | 56 | 1973 | 1955 | 1970 | 1963 | 986 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/21 | 230.5 | -2.1 | -0.9 | 14 | 256.9 | 216.9 | 237.2 | 236.9 | 178 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/21 | 209.1 | -0.2 | -0.1 | 9 | 230.9 | 190.9 | 212 | 210.9 | 241 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/21 | 223 | 0.1 | 0 | 10 | 223 | 183 | 203.5 | 203 | 188 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09/21 | 184 | -0.5 | -0.3 | 21 | 206.5 | 166.5 | 188 | 186.5 | 391 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10/21 | 210.1 | -8 | -3.7 | 6 | 233.7 | 193.7 | 213 | 213.7 | 310 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/21 | 228.2 | 5.5 | 2.4 | 16 | 249.2 | 209.2 | 227.5 | 229.2 | 188 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/21 | 12500 | -50 | -0.4 | 1 | 13000 | 13000 | 13000 | 13050 | 168 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/21 | 13030 | 99.9 | 1.8 | 47 | 13520 | 13230 | 13305 | 13190 | 167 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09/21 | 13570 | 99.9 | 2.4 | 524102 | 13650 | 13325 | 13360 | 13255 | 240163 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10/21 | 13550 | 99.9 | 1.8 | 20497 | 13655 | 13380 | 13425 | 13315 | 16957 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/21 | 13570 | 99.9 | 1.6 | 11649 | 13680 | 13415 | 13460 | 13365 | 17260 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/22 | 14630 | 99.9 | 2.1 | 54499 | 14650 | 14385 | 14385 | 14335 | 56094 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/22 | 14710 | 99.9 | 2 | 43 | 14730 | 14520 | 14535 | 14440 | 251 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04/22 | 14425 | 99.9 | 1.6 | 8 | 14760 | 14735 | 14760 | 14520 | 204 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/22 | 14795 | 99.9 | 2.1 | 1106 | 14840 | 14590 | 14620 | 14535 | 2625 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/22 | 14500 | 80 | 0.6 | 3 | 14655 | 14610 | 14655 | 14530 | 13 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/14 | 74 | 1.3 | 0 | 2 | 74.5 | 74.1 | 74.4 | 73.2 | 381 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/14 | 74 | 1.4 | 0 | 2 | 74.4 | 74.4 | 74.4 | 73 | 250 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/14 | 74.1 | 1.2 | 0 | 2 | 75 | 74.2 | 75 | 73.1 | 269 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/14 | 74 | 1.3 | 0 | 2 | 74.5 | 74.1 | 74.4 | 73.2 | 381 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/14 | 74 | 1.4 | 0 | 2 | 74.4 | 74.4 | 74.4 | 73 | 250 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/14 | 74.1 | 1.2 | 0 | 2 | 75 | 74.2 | 75 | 73.1 | 269 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 63.4 | 0 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 63.4 | 0 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 63.4 | 0 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/14 | 74 | 1.3 | 0 | 2 | 74.5 | 74.1 | 74.4 | 73.2 | 381 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/14 | 74 | 1.4 | 0 | 2 | 74.4 | 74.4 | 74.4 | 73 | 250 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/14 | 74.1 | 1.2 | 0 | 2 | 75 | 74.2 | 75 | 73.1 | 269 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/21 | 12500 | -50 | -0.4 | 1 | 13000 | 13000 | 13000 | 13050 | 168 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/21 | 13430 | -99.9 | -1.8 | 19 | 13430 | 13390 | 13390 | 13680 | 66 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09/21 | 12965 | 99.9 | 1.4 | 1377 | 12980 | 12820 | 12880 | 12800 | 8207 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10/21 | 13400 | 99.9 | 8 | 1 | 14520 | 14520 | 14520 | 13445 | 432 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/21 | 12780 | 99.9 | 1.5 | 52 | 13275 | 12760 | 13215 | 12970 | 2659 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/22 | 14450 | -99.9 | -1.2 | 5 | 14700 | 14120 | 14120 | 14670 | 2036 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/22 | 12150 | 55 | 0.4 | 31 | 13250 | 13200 | 13200 | 13195 | 1103 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04/22 | 12295 | 99.9 | 0.8 | 2 | 13100 | 13100 | 13100 | 13000 | 227 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/22 | 12350 | 99.9 | 2.1 | 75 | 12820 | 12570 | 12570 | 12490 | 2799 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/22 | 12600 | 60 | 0.5 | 58 | 12750 | 12615 | 12615 | 12600 | 851 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/14 | 74.5 | 1.3 | 0 | 0 | 74.5 | 74.1 | 0 | 73.2 | 0 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/14 | 74 | 1.4 | 0 | 2 | 74.4 | 74.4 | 74.4 | 73 | 250 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/14 | 74.1 | 1.2 | 0 | 2 | 75 | 74.2 | 75 | 73.1 | 269 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/14 | 74 | 1.3 | 0 | 2 | 74.5 | 74.1 | 74.4 | 73.2 | 381 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/14 | 74 | 1.4 | 0 | 2 | 74.4 | 74.4 | 74.4 | 73 | 250 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/14 | 74.1 | 1.2 | 0 | 2 | 75 | 74.2 | 75 | 73.1 | 269 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/22 | 11210 | -99.9 | -1 | 8 | 11825 | 11675 | 11675 | 11925 | 687 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/22 | 11845 | -99.9 | -1.2 | 2 | 11850 | 11850 | 11850 | 12000 | 507 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/22 | 14670 | 99.9 | 1.2 | 3 | 15140 | 15075 | 15075 | 14955 | 18 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/22 | 14200 | -99.9 | -2.7 | 4 | 14715 | 14705 | 14715 | 15115 | 4 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/21 | 217 | 2.6 | 1.2 | 1 | 244.6 | 204.6 | 224.6 | 224.6 | 216 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/22 | 224 | -4.1 | -1.8 | 15 | 248.2 | 208.2 | 231.7 | 228.2 | 97 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02/22 | 275.9 | 3 | 1.2 | 3 | 275.9 | 235.9 | 255.8 | 255.9 | 142 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02/22 | 206.8 | -3.5 | -1.7 | 1357 | 227.5 | 187.5 | 209 | 207.5 | 3714 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09/22 | 11750 | 99.9 | 2.1 | 291 | 12425 | 11700 | 11750 | 11690 | 4027 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/22 | 220 | 2.1 | 0.9 | 5 | 246.8 | 202 | 224 | 224.4 | 143 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/22 | 217.1 | 4.3 | 2.2 | 8 | 217.1 | 177.1 | 200.4 | 197.1 | 18 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/22 | 248.1 | 4.8 | 1.9 | 1 | 278 | 238 | 258 | 258 | 140 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/22 | 225.6 | 1.5 | 0.7 | 125 | 244 | 204 | 226 | 224 | 5498 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04/22 | 294.8 | 1.5 | 0.6 | 2 | 294.8 | 241.2 | 267 | 268 | 105 |
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10/22 | 220 | 1.8 | 0.8 | 9 | 246.5 | 201.7 | 224 | 224.1 | 322 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10/22 | 262.2 | -0.8 | -0.3 | 6 | 262.2 | 222.2 | 240.9 | 242.2 | 43 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/22 | 243 | 8.2 | 3.3 | 1 | 275.7 | 225.7 | 250.7 | 250.7 | 259 |
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/22 | 209.1 | 1 | 0.5 | 1 | 237.9 | 194.7 | 216.3 | 216.3 | 256 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/22 | 255 | 0 | 0 | 1 | 297 | 243 | 270 | 270 | 320 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/22 | 246 | 2.1 | 0.8 | 1 | 275.1 | 225.1 | 250.1 | 250.1 | 297 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/22 | 255.5 | 0.2 | 0.1 | 1 | 255.5 | 215.5 | 235.7 | 235.5 | 17 |
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/23 | 210 | -0.2 | -0.1 | 3 | 238.4 | 195.2 | 215 | 216.8 | 75 |
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02/23 | 213 | -1.3 | -0.6 | 3 | 236.2 | 193.4 | 213.5 | 214.8 | 609 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09/22 | 241.2 | 0.9 | 0.4 | 3 | 241.2 | 197.4 | 215 | 219.3 | 217 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10/22 | 11730 | 20 | 0.2 | 2 | 11790 | 11730 | 11790 | 11710 | 759 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10/22 | 13110 | 70 | 0.5 | 8753 | 13165 | 13100 | 13150 | 13035 | 14993 |
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/22 | 208.8 | 0 | 0 | 9 | 232.1 | 189.9 | 210.8 | 211 | 175 |
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/23 | 226.4 | -1.2 | -0.5 | 140 | 250.4 | 205 | 227.5 | 227.7 | 4161 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/23 | 251.1 | -4 | -1.6 | 2 | 280.6 | 229.6 | 251.1 | 255.1 | 3 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/22 | 11520 | 30 | 0.3 | 56 | 11750 | 10700 | 11550 | 11570 | 1647 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/22 | 13340 | -99.9 | -1.2 | 4650 | 13510 | 13340 | 13510 | 13525 | 17012 |
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/23 | 217.3 | -1 | -0.5 | 9 | 240.3 | 196.7 | 218.5 | 218.5 | 1117 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/23 | 12460 | 55 | 0.4 | 378 | 13650 | 13460 | 13580 | 13540 | 11900 |
Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/23 | 217 | 0 | 0 | 1 | 251.2 | 205.6 | 225.1 | 228.4 | 6 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/23 | 13240 | -99.9 | -0.9 | 9731 | 13420 | 13165 | 13400 | 13370 | 17921 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/23 | 12900 | -99.9 | -1.2 | 10 | 13035 | 12975 | 13030 | 13140 | 3509 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04/23 | 13255 | -99.9 | -1 | 2969 | 13445 | 13210 | 13445 | 13390 | 13592 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04/23 | 12810 | 10 | 0.1 | 2787 | 12835 | 12770 | 12770 | 12825 | 10327 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10/22 | 147 | 1.3 | 0.9 | 44 | 149.1 | 146.5 | 146.5 | 147.8 | 24 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/22 | 145.1 | 0 | 0 | 22 | 150.5 | 150.5 | 150.5 | 150.5 | 42 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/22 | 137.6 | 2 | 1.4 | 122 | 148 | 148 | 148 | 146 | 131 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/23 | 152 | -0.8 | -0.5 | 0 | 152 | 152 | 147.5 | 152.8 | 0 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02/23 | 137.7 | 1.3 | 0.5 | 102 | 139.7 | 137.6 | 139.5 | 139.2 | 5893 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10/22 | 1 | 0 | -0.4 | 419 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7699 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/22 | 1 | 0 | -0.6 | 201 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3627 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/22 | 1 | 0 | -0.4 | 107187 | 1 | 1 | 1 | 1 | 637660 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/23 | 1 | 0 | -0.4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/23 | 139.5 | 0.9 | 0.9 | 194 | 139.5 | 138.8 | 139 | 138.3 | 6033 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10/22 | 134.1 | 0.8 | 0.6 | 1008 | 135 | 132.7 | 133 | 133.8 | 2773 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/22 | 132 | 0.5 | 0.4 | 1136 | 134 | 132.1 | 132.5 | 133.3 | 11390 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/22 | 132.2 | 0.9 | 0.7 | 2944 | 133.4 | 130.7 | 131.8 | 132.5 | 14875 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/23 | 133 | 0.7 | 0.5 | 1772 | 133.7 | 131.8 | 131.8 | 132.8 | 8988 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02/23 | 132.9 | 0.6 | 0.4 | 1032 | 134.2 | 132.1 | 132.2 | 133.4 | 5242 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10/22 | 144.6 | 2.8 | -1.9 | 2 | 148 | 148 | 148 | 150.8 | 50 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/22 | 144.1 | 2.7 | 1.8 | 5 | 152.1 | 152.1 | 152.1 | 149.4 | 146 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/22 | 134.7 | 2.3 | 1.5 | 5 | 152 | 152 | 152 | 149.7 | 82 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/23 | 139.6 | 0.9 | -0.6 | 5 | 153.7 | 153.7 | 153.7 | 154.6 | 95 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02/23 | 138.4 | 2.3 | 1.5 | 5 | 155.7 | 155.7 | 155.7 | 153.4 | 65 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/23 | 13285 | -99.9 | -0.8 | 247982 | 13455 | 13205 | 13430 | 13385 | 198915 |
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04/23 | 221.7 | -1.4 | -0.6 | 100 | 245.5 | 200.9 | 223.3 | 223.2 | 1047 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04/23 | 139 | 0.7 | 0.5 | 318 | 139.4 | 138.7 | 139 | 138.3 | 11234 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/23 | 13210 | -90 | -0.7 | 3934 | 13375 | 13135 | 13320 | 13305 | 16129 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/23 | 155.3 | 1.8 | -1.1 | 5 | 156.5 | 156.5 | 156.5 | 158.3 | 25 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| W2*1 | 136.5 | 1.5 | 1.1 | 822 | 136.5 | 134.6 | 135.6 | 134.7 | 0 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| W2*2 | 136.5 | 1.6 | 1.2 | 1455 | 136.5 | 133.6 | 135.4 | 134.5 | 0 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| W2*3 | 137 | 1.7 | 1.3 | 1571 | 137 | 134.6 | 135.9 | 135.1 | 0 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| W2*4 | 137.3 | 1.9 | 1.4 | 1330 | 137.3 | 134.7 | 135.6 | 135.1 | 0 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| W2*5 | 137.4 | 1.8 | 1.3 | 511 | 137.4 | 134.9 | 135.4 | 135.3 | 0 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| U6*1 | 150 | 0.5 | 0.3 | 2 | 150 | 150 | 150 | 149.5 | 0 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| U6*2 | 150.6 | 1.6 | 1.1 | 0 | 150.6 | 150.6 | 150.6 | 149 | 0 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| U6*3 | 151.6 | 0.9 | 0.6 | 5 | 151.6 | 151.1 | 151.6 | 150.2 | 0 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| U6*4 | 152.6 | 0.6 | 0.4 | 0 | 152.6 | 152.6 | 152.6 | 152 | 0 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| U6*5 | 154.2 | 0.6 | 0.4 | 0 | 154.2 | 154.2 | 154.2 | 153.6 | 0 |
Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/23 | 147.3 | 1.5 | 0.4 | 0 | 147.3 | 146.1 | 146.3 | 145.4 | 0 |
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/23 | 155.8 | 0 | 0 | 0 | 155.8 | 155.8 | 155.8 | 155.8 | 22 |
Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải
| Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/23 | 13200 | -99.9 | -0.9 | 46 | 13350 | 13170 | 13335 | 13330 | 1910 |
