Tìm kiếm thông tin

Tỷ giá hối đoái MaritimeBank ngày 04/12/2025

Cập nhật lúc 14:00:25

Tỷ giá MaritimeBank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 26.169 26.409 26.199 Đô la Mỹ
aud 17.072 17.822 17.072 Đô la Australia
cad 18.640 19.394 18.540 Đô la Canada
chf 32.619 33.323 32.639 Franc Thụy sĩ
dkk 0 0 3.151 Krone Đan Mạch
eur 30.308 31.518 30.198 Euro
gbp 34.749 35.707 34.779 Bảng Anh
hkd 2.857 3.594 2.932 Đô la Hồng Kông
jpy 165 173 165 Yên Nhật
nok 0 0 1.831 Krone Na Uy
sek 0 0 2.356 Krona Thụy Điển
sgd 20.051 20.723 20.051 Đô la Singapore
thb 796 862 814 Bạt Thái Lan
cny 3.657 3.815 3.657 Nhân dân tệ
krw 16 20 16 Won Hàn Quốc
nzd 14.936 15.572 15.006 Đô la New Zealand
twd 732 922 712 Đô la Đài Loan
myr 5.253 6.723 5.483 Ringgit Malaysia
czk 0 0 978
xau 0 0 152.500.000
Giới thiệu Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam
Tên đăng ký tiếng Việt: Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam.
Tên đăng ký tiếng Anh: Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank
Tên viết tắt : MSB
Địa chỉ hội sở chính: Số 54A Nguyễn Chí Thanh, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội.
Điện thoại:
024) 39 44 55 66
1800 59 9999
Website: https://www.msb.com.vn/
SWIFT Code: MCOBVNVXXXX
Email: [email protected]