Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá hối đoái VietinBank ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 14:00:16
Tỷ giá VietinBank
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
|---|---|---|---|---|
| usd | 26.176 | 26.176 | 26.410 | Đô la Mỹ |
| eur | 30.121 | 30.171 | 31.481 | Euro |
| jpy | 165 | 165 | 174 | Yên Nhật |
| gbp | 34.415 | 34.515 | 35.375 | Bảng Anh |
| aud | 16.918 | 16.968 | 17.668 | Đô la Australia |
| cad | 18.387 | 18.587 | 19.137 | Đô la Canada |
| chf | 32.333 | 32.588 | 33.288 | Franc Thụy sĩ |
| cny | 0 | 3.677 | 3.784 | Nhân dân tệ |
| dkk | 0 | 4.070 | 4.180 | Krone Đan Mạch |
| hkd | 3.312 | 3.327 | 3.447 | Đô la Hồng Kông |
| krw | 14 | 16 | 19 | Won Hàn Quốc |
| lak | 0 | 0 | 1 | Kip Lào |
| nok | 0 | 2.573 | 2.653 | Krone Na Uy |
| nzd | 14.846 | 14.896 | 15.412 | Đô la New Zealand |
| sek | 0 | 2.746 | 2.846 | Krona Thụy Điển |
| sgd | 19.880 | 19.970 | 20.650 | Đô la Singapore |
| thb | 771 | 815 | 839 | Bạt Thái Lan |
| sar | 0 | 6.878 | 7.268 | Riyal Ả Rập Saudi |
| kwd | 0 | 83.929 | 88.979 | Dinar Kuwait |
Giới thiệu Ngân hàng Công Thương Việt Nam
Tên đăng ký tiếng Anh: VIETNAM JOINT STOCK COMMERCIAL BANK FOR INDUSTRY AND TRADE
Tên giao dịch: VietinBank
Địa chỉ hội sở chính: 108 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: 1900 558 868 / (84) 24 3941 8868
Số fax: (84-24) 3942 1032
Website: www.vietinbank.vn
Mã cổ phiếu: CTG
