Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá hối đoái cho-den ngày 06/10/2025
Cập nhật lúc 13:00:27
Tỷ giá cho-den
| Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
|---|---|---|---|---|
| usd | 26.656 | 26.746 | - | Đô la Mỹ |
| eur | 30.940 | 31.060 | - | Euro |
| gbp | 35.421 | 35.631 | - | Bảng Anh |
| aud | 17.380 | 17.480 | - | Đô la Australia |
| jpy | 176,57 | 177,97 | - | Yên Nhật |
| twd | 840,4 | 850,4 | - | Đô la Đài Loan |
| cad | 18.865 | 18.975 | - | Đô la Canada |
| chf | 33.046 | 33.206 | - | Franc Thụy sĩ |
| nzd | 15.229 | 15.379 | - | Đô la New Zealand |
| hkd | 3.377 | 3.437 | - | Đô la Hồng Kông |
| sgd | 20.456 | 20.556 | - | Đô la Singapore |
| thb | 820,18 | 828,18 | - | Bạt Thái Lan |
| cny | 3.691 | 3.751 | - | Nhân dân tệ |
| krw | 18,62 | 19,12 | - | Won Hàn Quốc |
