Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá ngoại tệ hkd - Đô la Hồng Kông ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:21:03
Tỷ giá hkd các ngân hàng
| Ngân hàng | Bán (VNĐ) | Mua (VNĐ) | Chuyển khoản (VNĐ) | Tên Ngân hàng |
|---|---|---|---|---|
| BIDV | 3.430 | 3.335 | 3.345 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
| HDBANK | 0 | 3.320 | 3.330 | Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh |
| TPBANK | 3.453 | 3.120 | 3.327 | Ngân hàng Tiên Phong |
| ACB | 3.070 | 0 | 0 | Ngân hàng Á Châu |
| SACOMBANK | 3.390 | 0 | 0 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
| SHB | 3.333 | 3.308 | 3.438 | Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội |
| VIB | 0 | 0 | 3.512 | Ngân hàng Quốc tế |
| VIETCOMBANK | 3.454,45 | 3.293,97 | 3.327,24 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
| KIENLONGBANK | 3.472 | 0 | 3,31 | Ngân hàng Kiên Long |
| PVCOMBANK | 3.464 | 3.284 | 3.317 | Ngân hàng Đại chúng Việt Nam |
| TECHCOMBANK | 0 | 0 | 3.255 | Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam |
| VIETINBANK | 3.327 | 3.312 | 3.447 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
| MBBANK | 3.315 | 3.305 | 3.466 | Ngân hàng Quân Đội |
| AGRIBANK | 3.318 | 3.445 | 3.331 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
| ABBANK | 3.534 | 0 | 3.224 | Ngân hàng An Bình |
| EXIMBANK | 34.770.000 | 25.000.000 | 33.390.000 | Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam |
