Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá ngoại tệ nzd - Đô la New Zealand ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:21:03
Tỷ giá nzd các ngân hàng
| Ngân hàng | Bán (VNĐ) | Mua (VNĐ) | Chuyển khoản (VNĐ) | Tên Ngân hàng |
|---|---|---|---|---|
| BIDV | 15.432 | 14.926 | 15.065 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
| HDBANK | 0 | 14.893 | 14.943 | Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh |
| TPBANK | 15.572 | 14.918 | 15.018 | Ngân hàng Tiên Phong |
| ACB | 14.512 | 0 | 0 | Ngân hàng Á Châu |
| SACOMBANK | 15.011 | 0 | 0 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
| VIB | 0 | 0 | 16.003 | Ngân hàng Quốc tế |
| KIENLONGBANK | 15.418 | 0 | 15,02 | Ngân hàng Kiên Long |
| PVCOMBANK | 15.512 | 14.422 | 14.522 | Ngân hàng Đại chúng Việt Nam |
| TECHCOMBANK | 0 | 0 | 14.904 | Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam |
| VIETINBANK | 14.896 | 14.846 | 15.412 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
| MBBANK | 14.823 | 0 | 0 | Ngân hàng Quân Đội |
| AGRIBANK | 0 | 15.481 | 14.955 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
| ABBANK | 15.453 | 0 | 14.876 | Ngân hàng An Bình |
| EXIMBANK | 155.280.000 | 149.170.000 | 149.920.000 | Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam |
