Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá ngoại tệ cny - Nhân dân tệ ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:21:03
Tỷ giá cny các ngân hàng
| Ngân hàng | Bán (VNĐ) | Mua (VNĐ) | Chuyển khoản (VNĐ) | Tên Ngân hàng |
|---|---|---|---|---|
| BIDV | 3.781 | 0 | 3.681 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
| HDBANK | 0 | 0 | 3.703 | Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh |
| TPBANK | 3.828 | 3.114 | 3.684 | Ngân hàng Tiên Phong |
| SACOMBANK | 3.693 | 0 | 0 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
| SHB | 3.264 | 0 | 3.343 | Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội |
| VIETCOMBANK | 3.790,2 | 3.635,88 | 3.672,6 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
| KIENLONGBANK | 0 | 0 | 0 | Ngân hàng Kiên Long |
| OCB | 0 | 0 | 3.579 | Ngân hàng Phương Đông |
| TECHCOMBANK | 0 | 0 | 3.470 | Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam |
| VIETINBANK | 3.677 | 0 | 3.784 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
| MBBANK | 3.684,64 | 0 | 3.826,05 | Ngân hàng Quân Đội |
| EXIMBANK | 38.170.000 | 0 | 36.540.000 | Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam |
