Tìm kiếm thông tin
Chọn loại tìm kiếm
Vui lòng chọn loại thông tin bạn muốn tra cứu từ danh sách bên trái
Tỷ giá ngoại tệ sek - Krona Thụy Điển ngày 05/12/2025
Cập nhật lúc 17:21:03
Tỷ giá sek các ngân hàng
| Ngân hàng | Bán (VNĐ) | Mua (VNĐ) | Chuyển khoản (VNĐ) | Tên Ngân hàng |
|---|---|---|---|---|
| BIDV | 2.843 | 0 | 2.761 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
| HDBANK | 0 | 0 | 2.764 | Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh |
| TPBANK | 2.878 | 2.626 | 2.743 | Ngân hàng Tiên Phong |
| SACOMBANK | 2.780 | 0 | 0 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
| VIB | 0 | 0 | 3.001 | Ngân hàng Quốc tế |
| VIETCOMBANK | 2.859,77 | 0 | 2.743,46 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
| VIETINBANK | 2.746 | 0 | 2.846 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
| MBBANK | 0 | 0 | 0 | Ngân hàng Quân Đội |
| AGRIBANK | 0 | 2.856 | 2.744 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
